XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90398 | 0 | |
G1 | 38353 | 1 | 0, 1, 5, 7 |
G2 | 12735 48565 | 2 | |
G3 | 16557 64873 58369 | 3 | 3, 5, 7, 9 |
4 | 5 | ||
G4 | 2676 3211 4182 2239 | 5 | 0,0,2,3,7,7,9 |
G5 | 1410 9893 6515 | 6 | 0, 5, 9 |
7 | 3, 5, 6 | ||
G6 | 345 359 475 | 8 | 2, 5 |
G7 | 85 37 52 50 | 9 | 3, 8, 9 |
Mã ĐB: 1CL 5CL 10CL |
Thứ 4 19/02 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 12 | 92 |
G.7 | 507 | 818 | 306 |
G.6 | 7481 7520 3076 | 2192 4668 1367 | 0296 6349 3852 |
G.5 | 8263 | 8511 | 8377 |
G.4 | 68212 96233 88623 92122 54903 68076 11323 | 90293 76817 36790 99710 61678 00933 12816 | 02151 35203 62891 89688 07927 24639 03187 |
G.3 | 04610 02496 | 30168 48539 | 45556 13169 |
G.2 | 05609 | 64363 | 79676 |
G.1 | 25815 | 12063 | 56301 |
ĐB | 214910 | 888407 | 409161 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3, 7, 9 | 7 | 1, 3, 6 |
1 | 0, 0, 2, 5 | 0,1,2,6,7,8 | |
2 | 0, 2, 3, 3 | 7 | |
3 | 3 | 3, 9 | 9 |
4 | 9 | ||
5 | 1, 2, 6 | ||
6 | 3 | 3,3,7,8,8 | 1, 9 |
7 | 1, 6, 6 | 8 | 6, 7 |
8 | 1 | 7, 8 | |
9 | 6 | 0, 2, 3 | 1, 2, 6 |
XSCT 19-2 | XSDN 19-2 | XSST 19-2 |
Thứ 4 19/02 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 47 | 03 |
G.7 | 601 | 381 |
G.6 | 0959 7047 0239 | 5316 4099 4674 |
G.5 | 4916 | 4953 |
G.4 | 01584 56472 25748 23309 72861 09222 55614 | 77281 40978 62678 62506 43610 72490 75614 |
G.3 | 56139 56367 | 80804 91199 |
G.2 | 65433 | 27050 |
G.1 | 19354 | 84358 |
ĐB | 262956 | 257147 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1, 9 | 3, 4, 6 |
1 | 4, 6 | 0, 4, 6 |
2 | 2 | |
3 | 3, 9, 9 | |
4 | 7, 7, 8 | 7 |
5 | 4, 6, 9 | 0, 3, 8 |
6 | 1, 7 | |
7 | 2 | 4, 8, 8 |
8 | 4 | 1, 1 |
9 | 0, 9, 9 | |
XSDNG 19-2 | XSKH 19-2 |
Kỳ mở thưởng: #00559 | |
Kết quả | 01 16 23 25 30 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,971,905,500 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 847 | 300,000 | |
G.3 | 15,646 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00130 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 48 | 325 957 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 56 | 497 877 083 158 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 120 | 471 011 684 026 460 951 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 139 | 082 819 962 760 381 313 551 542 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 11 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 303 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,930 |