XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23146 | 0 | 3, 5 |
G1 | 98019 | 1 | 0,2,4,4,6,9,9 |
G2 | 87234 29114 | 2 | |
G3 | 91980 99298 92782 | 3 | 0, 4 |
4 | 6, 7 | ||
G4 | 9570 4164 8316 1663 | 5 | 1, 3 |
G5 | 1814 6391 8882 | 6 | 2, 3, 4 |
7 | 0 | ||
G6 | 403 810 362 | 8 | 0, 2, 2, 3, 7 |
G7 | 83 96 47 19 | 9 | 1, 6, 8 |
Mã ĐB: 2CB 4CB 10CB |
Thứ 4 26/02 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 66 | 32 |
G.7 | 005 | 557 | 763 |
G.6 | 7998 4844 9702 | 7171 9230 6777 | 7066 1138 5102 |
G.5 | 5584 | 0266 | 5654 |
G.4 | 97883 61269 01732 07521 74720 88009 49057 | 72456 48260 81509 00562 93558 25139 24904 | 93792 67249 21687 46364 51847 30546 14903 |
G.3 | 12344 92346 | 75301 41671 | 41504 68456 |
G.2 | 35640 | 34627 | 49605 |
G.1 | 43942 | 42607 | 22112 |
ĐB | 704378 | 716542 | 115338 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2, 5, 9 | 1, 4, 7, 9 | 2, 3, 4, 5 |
1 | 2 | ||
2 | 0, 1 | 7 | |
3 | 2 | 0, 9 | 2, 8, 8 |
4 | 0,2,4,4,6 | 2 | 6, 7, 9 |
5 | 7 | 6, 7, 8 | 4, 6 |
6 | 9 | 0, 2, 6, 6 | 3, 4, 6 |
7 | 8 | 1, 1, 7 | |
8 | 1, 3, 4 | 7 | |
9 | 8 | 2 | |
XSCT 26-2 | XSDN 26-2 | XSST 26-2 |
Thứ 4 26/02 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 70 | 05 |
G.7 | 908 | 336 |
G.6 | 5853 9557 9182 | 8577 2132 1788 |
G.5 | 7325 | 1487 |
G.4 | 21511 12978 44188 54556 05520 94034 83222 | 53730 78600 17679 57825 18851 13995 41835 |
G.3 | 37453 85156 | 34983 26191 |
G.2 | 11735 | 40777 |
G.1 | 35121 | 22783 |
ĐB | 344293 | 901455 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 8 | 0, 5 |
1 | 1 | |
2 | 0, 1, 2, 5 | 5 |
3 | 4, 5 | 0, 2, 5, 6 |
4 | ||
5 | 3,3,6,6,7 | 1, 5 |
6 | ||
7 | 0, 8 | 7, 7, 9 |
8 | 2, 8 | 3, 3, 7, 8 |
9 | 3 | 1, 5 |
XSDNG 26-2 | XSKH 26-2 |
Kỳ mở thưởng: #00562 | |
Kết quả | 02 10 12 20 24 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 29,761,306,500 | |
G.1 | 35 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,238 | 300,000 | |
G.3 | 18,771 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00133 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 22 | 054 157 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 60 | 046 041 236 152 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 134 | 575 485 406 764 556 802 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 188 | 430 341 738 790 750 839 182 367 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 186 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,132 |