XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36089 | 0 | 1, 1, 5, 5 |
G1 | 26541 | 1 | 8, 9 |
G2 | 33678 81840 | 2 | 9 |
G3 | 88284 23901 70618 | 3 | 2, 3 |
4 | 0, 0, 1 | ||
G4 | 6019 0705 1674 8595 | 5 | 7 |
G5 | 8929 7766 5065 | 6 | 1,1,2,5,6,6,7 |
7 | 4, 4, 8 | ||
G6 | 174 366 533 | 8 | 4, 5, 9 |
G7 | 57 40 61 67 | 9 | 5 |
Mã ĐB: 8CH 12CH 14CH |
Thứ 6 21/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 74 | 76 |
G.7 | 883 | 037 | 773 |
G.6 | 6958 1518 8444 | 4831 5598 1899 | 6273 7749 1762 |
G.5 | 3292 | 7717 | 6914 |
G.4 | 82038 33577 78661 36736 94064 05570 48504 | 74114 92824 60843 13730 93946 50288 39216 | 62480 29021 43318 36035 48809 54682 68909 |
G.3 | 29624 99515 | 38526 50864 | 85739 64659 |
G.2 | 54590 | 13427 | 10095 |
G.1 | 49605 | 50742 | 16104 |
ĐB | 882650 | 976073 | 153238 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4, 5 | 4, 9, 9 | |
1 | 5, 8 | 4, 6, 7 | 4, 8 |
2 | 4 | 4, 6, 7 | 1 |
3 | 6, 8 | 0, 1, 7 | 5, 8, 9 |
4 | 4 | 2, 3, 6 | 9 |
5 | 0, 8 | 9 | |
6 | 1, 4 | 4 | 2 |
7 | 0, 7 | 3, 4 | 3, 3, 6 |
8 | 3 | 8 | 0, 2 |
9 | 0, 1, 2 | 8, 9 | 5 |
XSBD 21-2 | XSTV 21-2 | XSVL 21-2 |
Thứ 6 21/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 90 | 35 |
G.7 | 346 | 791 |
G.6 | 2425 6365 4396 | 5489 0772 9328 |
G.5 | 8297 | 3241 |
G.4 | 45963 95806 62496 46777 03214 35168 34046 | 18253 13608 25161 97155 19396 45333 08855 |
G.3 | 04861 89985 | 85926 25702 |
G.2 | 86369 | 47540 |
G.1 | 10838 | 27685 |
ĐB | 774015 | 144484 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6 | 2, 8 |
1 | 4, 5 | |
2 | 5 | 6, 8 |
3 | 8 | 3, 5 |
4 | 6, 6 | 0, 1 |
5 | 3, 5, 5 | |
6 | 1,3,5,8,9 | 1 |
7 | 7 | 2 |
8 | 5 | 4, 5, 9 |
9 | 0, 6, 6, 7 | 1, 6 |
XSGL 21-2 | XSNT 21-2 |
Kỳ mở thưởng: #00560 | |
Kết quả | 13 15 22 28 29 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 24,507,303,500 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 787 | 300,000 | |
G.3 | 13,993 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00131 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 43 | 361 281 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 97 | 715 795 509 691 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 74 | 290 985 946 542 366 993 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 126 | 025 489 983 851 022 799 400 567 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 12 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 250 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,862 |