XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 73118 | 0 | 0, 0, 0, 2, 5 |
G1 | 09141 | 1 | 1, 4, 8, 9 |
G2 | 98087 40822 | 2 | 2, 3, 4 |
G3 | 52331 72524 22989 | 3 | 1 |
4 | 0, 0, 1 | ||
G4 | 8423 1719 7100 9083 | 5 | 2 |
G5 | 1384 9262 9040 | 6 | 2 |
7 | |||
G6 | 852 814 387 | 8 | 1,2,3,4,7,7,9 |
G7 | 92 82 02 99 | 9 | 2, 9 |
Mã ĐB: 2DH 4DH 11DH |
Thứ 6 13/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 88 | 01 |
G.7 | 504 | 885 | 391 |
G.6 | 3554 1742 8111 | 0879 8677 9861 | 3939 3401 2395 |
G.5 | 8681 | 2532 | 0270 |
G.4 | 03698 00178 18305 64394 95708 25299 91030 | 87950 25791 34102 83509 61596 25848 30977 | 56070 40257 96825 58897 33947 98735 41475 |
G.3 | 22670 39119 | 52019 31730 | 18130 00287 |
G.2 | 22185 | 68058 | 31288 |
G.1 | 19993 | 83703 | 09304 |
ĐB | 594682 | 438648 | 951651 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4, 5, 8 | 2, 3, 9 | 1, 1, 4 |
1 | 1, 9 | 9 | |
2 | 5 | ||
3 | 0, 7 | 0, 2 | 0, 5, 9 |
4 | 2 | 8, 8 | 7 |
5 | 4 | 0, 8 | 1, 7 |
6 | 1 | ||
7 | 0, 8 | 7, 7, 9 | 0, 0, 5 |
8 | 1, 2, 5 | 5, 8 | 7, 8 |
9 | 3, 4, 8, 9 | 1, 6 | 1, 5, 7 |
XSBD 13-3 | XSTV 13-3 | XSVL 13-3 |
Thứ 6 13/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 98 | 77 |
G.7 | 311 | 479 |
G.6 | 7921 6845 1473 | 5888 4261 6080 |
G.5 | 1746 | 9254 |
G.4 | 75424 69402 94134 32985 41926 79429 11940 | 99417 62547 28614 53713 93786 13999 89003 |
G.3 | 62094 55692 | 59790 50632 |
G.2 | 44515 | 50916 |
G.1 | 69018 | 57003 |
ĐB | 148637 | 922288 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2 | 3, 3 |
1 | 1, 5, 8 | 3, 4, 6, 7 |
2 | 1, 4, 6, 9 | |
3 | 4, 7 | 2 |
4 | 0, 5, 6 | 7 |
5 | 4 | |
6 | 1 | |
7 | 3 | 7, 9 |
8 | 5 | 0, 6, 8, 8 |
9 | 2, 4, 8 | 0, 9 |
XSGL 13-3 | XSNT 13-3 |
Kỳ mở thưởng: #00569 | |
Kết quả | 08 13 20 28 35 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 53,983,116,000 | |
G.1 | 33 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,581 | 300,000 | |
G.3 | 24,725 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00140 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 32 | 509 028 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 61 | 726 246 451 058 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 159 | 933 299 456 212 300 628 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 218 | 370 093 054 239 368 134 254 963 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 17 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 147 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,333 |