XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34622 | 0 | 3, 4 |
G1 | 94586 | 1 | 0, 1, 2, 5 |
G2 | 75415 00398 | 2 | 2, 2, 2, 2 |
G3 | 02695 81584 39790 | 3 | 3 |
4 | 1, 7, 9, 9 | ||
G4 | 7922 4688 5099 2756 | 5 | 5, 6 |
G5 | 5391 2710 3411 | 6 | |
7 | 1 | ||
G6 | 312 541 104 | 8 | 4, 6, 8 |
G7 | 03 33 49 99 | 9 | 0,1,5,8,9,9 |
Mã ĐB: 1 6 7 8 12 13 (DT) |
Thứ 4 16/06 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 62 | 35 |
G.7 | 775 | 758 | 589 |
G.6 | 0369 2128 2895 | 7166 7940 3409 | 6612 2630 6165 |
G.5 | 7648 | 3379 | 1639 |
G.4 | 54288 14887 79688 81084 33932 00358 28538 | 45901 82382 71048 58602 87408 49038 17039 | 75506 73021 48071 03403 44572 43473 97542 |
G.3 | 26308 45568 | 46793 09625 | 19574 14769 |
G.2 | 08199 | 61629 | 77514 |
G.1 | 39434 | 61245 | 39763 |
ĐB | 812555 | 503155 | 443863 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 8 | 1, 2, 8, 9 | 3, 6 |
1 | 2, 4 | ||
2 | 8 | 5, 9 | 1 |
3 | 2, 4, 8 | 8, 9 | 0, 5, 9 |
4 | 8 | 0, 5, 8 | 2 |
5 | 5, 8 | 5, 8 | |
6 | 0, 8, 9 | 2, 6 | 3, 3, 5, 9 |
7 | 5 | 9 | 1, 2, 3, 4 |
8 | 4, 7, 8, 8 | 2 | 9 |
9 | 5, 9 | 3 | |
XSCT 16-6 | XSDN 16-6 | XSST 16-6 |
Thứ 4 16/06 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 47 | 97 |
G.7 | 170 | 274 |
G.6 | 6888 5620 0130 | 6182 6442 9697 |
G.5 | 6644 | 4363 |
G.4 | 81423 09535 65914 34725 41507 78183 98691 | 66270 42959 10051 23533 10300 04696 61261 |
G.3 | 84199 22324 | 73300 32591 |
G.2 | 63957 | 73595 |
G.1 | 77579 | 99284 |
ĐB | 012987 | 451737 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | 0, 0 |
1 | 4 | |
2 | 0, 3, 4, 5 | |
3 | 0, 5 | 3, 7 |
4 | 4, 7 | 2 |
5 | 7 | 1, 9 |
6 | 1, 3 | |
7 | 0, 9 | 0, 4 |
8 | 3, 7, 8 | 2, 4 |
9 | 1, 9 | 1,5,6,7,7 |
XSDNG 16-6 | XSKH 16-6 |
Kỳ mở thưởng: #00755 | |
Kết quả | 11 19 24 28 31 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,164,413,000 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 969 | 300,000 | |
G.3 | 15,590 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00326 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 42 | 340 533 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 79 | 865 968 010 491 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 149 | 323 125 572 033 626 546 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 281 | 037 577 155 775 456 491 179 699 | Giải tư (KK) 5tr: 36 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 71 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 259 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,850 |