XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15348 | 0 | 2, 3, 5, 8, 9 |
G1 | 78802 | 1 | 1, 4, 8 |
G2 | 22861 91584 | 2 | 0, 5, 6, 7 |
G3 | 26582 67608 72292 | 3 | 0, 5 |
4 | 1, 3, 5, 5, 8 | ||
G4 | 1818 1726 0627 0345 | 5 | |
G5 | 6341 5705 4803 | 6 | 1, 5 |
7 | 1, 7 | ||
G6 | 765 835 214 | 8 | 2, 4, 9 |
G7 | 20 30 43 77 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 2 5 7 10 12 15 (DN) |
Thứ 6 11/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 32 | 29 |
G.7 | 982 | 667 | 374 |
G.6 | 8143 5461 4099 | 6581 4868 9906 | 2761 1878 2220 |
G.5 | 2454 | 8624 | 3344 |
G.4 | 37064 61642 60317 77071 10506 87233 63294 | 59909 47076 87815 86377 83296 88877 95094 | 08872 78016 30602 77643 53634 77481 76311 |
G.3 | 85893 47387 | 07504 05889 | 80746 91181 |
G.2 | 64161 | 05557 | 68021 |
G.1 | 85642 | 22604 | 48743 |
ĐB | 547575 | 052296 | 754874 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6 | 4, 4, 6, 9 | 2 |
1 | 7 | 5 | 1, 6 |
2 | 4 | 0, 1, 9 | |
3 | 3 | 2 | 4 |
4 | 2, 2, 3 | 3, 3, 4, 6 | |
5 | 4 | 7 | |
6 | 1, 1, 1, 4 | 7, 8 | 1 |
7 | 1, 5 | 6, 7, 7 | 2, 4, 4, 8 |
8 | 2, 7 | 1, 9 | 1, 1 |
9 | 3, 4, 9 | 4, 6, 6 | |
XSBD 11-6 | XSTV 11-6 | XSVL 11-6 |
Thứ 6 11/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 44 | 62 |
G.7 | 401 | 958 |
G.6 | 5914 6864 2997 | 0227 2941 0838 |
G.5 | 2024 | 1513 |
G.4 | 59961 42354 81017 62030 78058 16489 83253 | 88445 36391 92198 10553 43789 19782 38543 |
G.3 | 08931 08159 | 66390 71385 |
G.2 | 74573 | 11969 |
G.1 | 15028 | 21144 |
ĐB | 809416 | 607428 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1 | |
1 | 4, 6, 7 | 3 |
2 | 4, 8 | 7, 8 |
3 | 0, 1 | 8 |
4 | 4 | 1, 3, 4, 5 |
5 | 3, 4, 8, 9 | 3, 8 |
6 | 1, 4 | 2, 9 |
7 | 3 | |
8 | 9 | 2, 5, 9 |
9 | 7 | 0, 1, 8 |
XSGL 11-6 | XSNT 11-6 |
Kỳ mở thưởng: #00753 | |
Kết quả | 08 12 13 14 32 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,438,632,000 | |
G.1 | 5 | 10,000,000 | |
G.2 | 685 | 300,000 | |
G.3 | 12,408 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00324 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 34 | 071 441 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 37 | 580 580 058 627 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 107 | 507 396 390 130 366 564 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 254 | 855 278 841 139 662 211 126 751 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 37 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 304 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,430 |