XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04019 | 0 | 9 |
G1 | 12662 | 1 | 1, 4, 8, 9 |
G2 | 35528 91597 | 2 | 2, 5, 8 |
G3 | 20875 24309 36818 | 3 | 3, 8, 9 |
4 | 4, 4, 8 | ||
G4 | 1848 0051 9922 4854 | 5 | 1, 4, 5 |
G5 | 3411 4139 3577 | 6 | 2, 7, 8 |
7 | 1, 3, 5, 7 | ||
G6 | 067 225 133 | 8 | 7 |
G7 | 44 94 71 55 | 9 | 4, 7 |
Mã ĐB: 1 2 3 4 7 11 (LN) |
Thứ 5 14/10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 65 | 83 |
G.7 | 246 | 478 | 246 |
G.6 | 8161 1612 1851 | 1655 0303 8594 | 9650 8058 1033 |
G.5 | 4015 | 5133 | 2569 |
G.4 | 32579 85837 57582 77187 94406 89809 32060 | 03789 62883 43159 96609 85539 92041 41452 | 11784 49765 96841 53887 47312 71351 61514 |
G.3 | 38263 72005 | 33930 23451 | 08622 79415 |
G.2 | 04305 | 90931 | 69256 |
G.1 | 40040 | 00032 | 03887 |
ĐB | 818417 | 080378 | 068684 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQB | XSQT | |
0 | 2,5,5,6,9 | 3, 9 | |
1 | 2, 5, 7 | 2, 4, 5 | |
2 | 2 | ||
3 | 7 | 0,1,2,3,9 | 3 |
4 | 0, 6 | 1 | 1, 6 |
5 | 1 | 1, 2, 5, 9 | 0, 1, 6, 8 |
6 | 0, 1, 3 | 5 | 5, 9 |
7 | 9 | 8, 8 | |
8 | 2, 7 | 3, 9 | 3,4,4,7,7 |
9 | 4 | ||
XSBDI 14-10 | XSQB 14-10 | XSQT 14-10 |
Kỳ mở thưởng: #00633 | |
Kết quả | 09 21 24 30 41 44 |
Số JP2 | 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 76,705,906,800 | |
Jpot2 | 0 | 4,844,147,700 | |
G.1 | 13 | 40,000,000 | |
G.2 | 731 | 500,000 | |
G.3 | 15,520 | 50,000 |
Giải | Kỳ MT: #00014 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 744 066 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 066 744 | 0 |
Giải nhất 30tr | 290 881 830 513 | 0 |
Giải nhì 10tr | 776 270 787 212 352 695 | 5 |
Giải ba 4tr | 902 810 578 871 928 941 064 607 | 8 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 42 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 406 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,947 |