XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02769 | 0 | 9 |
G1 | 38216 | 1 | 3, 3, 4, 6 |
G2 | 11276 94309 | 2 | 9 |
G3 | 64336 21172 87669 | 3 | 5, 6 |
4 | 6, 7 | ||
G4 | 7295 0029 4713 7354 | 5 | 4, 8, 9 |
G5 | 8886 7271 3378 | 6 | 0, 2, 9, 9 |
7 | 1, 1, 2, 6, 8 | ||
G6 | 188 146 460 | 8 | 5, 6, 8 |
G7 | 13 35 71 99 | 9 | 5, 9 |
Mã ĐB: 1 2 3 5 7 8 12 16 (VP) |
Thứ 4 13/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 14 | 38 |
G.7 | 362 | 587 | 037 |
G.6 | 5164 8260 5570 | 7774 4682 4037 | 6053 8500 8331 |
G.5 | 1325 | 8988 | 4847 |
G.4 | 44663 65206 64540 76411 82903 76699 86419 | 80061 71805 78083 30816 87871 79278 31606 | 84432 87560 19685 23941 92071 64314 15793 |
G.3 | 00616 93207 | 07283 72510 | 38633 91246 |
G.2 | 88110 | 91159 | 34112 |
G.1 | 81586 | 25704 | 72476 |
ĐB | 066968 | 780398 | 180585 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3, 6, 7 | 4, 5, 6 | 0 |
1 | 0, 1, 6, 9 | 0, 4, 6 | 2, 4 |
2 | 5 | ||
3 | 9 | 7 | 1,2,3,7,8 |
4 | 0 | 1, 6, 7 | |
5 | 9 | 3 | |
6 | 0,2,3,4,8 | 1 | 0 |
7 | 0 | 1, 4, 8 | 1, 6 |
8 | 6 | 2,3,3,7,8 | 5, 5 |
9 | 9 | 8 | 3 |
XSCT 13-1 | XSDN 13-1 | XSST 13-1 |
Thứ 4 13/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 58 | 89 |
G.7 | 057 | 963 |
G.6 | 8714 4714 8862 | 6170 4540 0705 |
G.5 | 1114 | 9625 |
G.4 | 41221 87228 73054 99269 01146 63386 91870 | 73628 36290 15918 98383 79699 30621 19344 |
G.3 | 62287 92163 | 06154 24993 |
G.2 | 49754 | 93804 |
G.1 | 10277 | 04340 |
ĐB | 351910 | 453716 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4, 5 | |
1 | 0, 4, 4, 4 | 6, 8 |
2 | 1, 8 | 1, 5, 8 |
3 | ||
4 | 6 | 0, 0, 4 |
5 | 4, 4, 7, 8 | 4 |
6 | 2, 3, 9 | 3 |
7 | 0, 7 | 0 |
8 | 6, 7 | 3, 9 |
9 | 0, 3, 9 | |
XSDNG 13-1 | XSKH 13-1 |
Kỳ mở thưởng: #00690 | |
Kết quả | 19 20 21 28 33 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 19,778,012,000 | |
G.1 | 17 | 10,000,000 | |
G.2 | 929 | 300,000 | |
G.3 | 16,505 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00261 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 45 | 289 734 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 131 | 972 438 906 088 | Giải nhì 40tr: 5 |
Giải ba 210K: 77 | 570 094 836 653 483 680 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 222 | 913 766 019 018 505 057 982 980 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 387 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,239 |