XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 78885 | 0 | 8 |
G1 | 61981 | 1 | 0, 1, 4 |
G2 | 32168 74990 | 2 | 3, 5, 6 |
G3 | 52955 93657 43037 | 3 | 3, 7, 9, 9 |
4 | 5 | ||
G4 | 9925 5333 1426 9023 | 5 | 5, 7 |
G5 | 4289 6576 5377 | 6 | 5, 6, 8 |
7 | 5, 6, 7 | ||
G6 | 145 565 210 | 8 | 1,1,5,6,7,9 |
G7 | 81 14 08 11 | 9 | 0 |
Mã ĐB: 1 2 6 7 10 11 (UD) |
Thứ 6 01/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 00 | 75 |
G.7 | 854 | 862 | 972 |
G.6 | 3747 4111 9006 | 0012 0912 8126 | 2535 3415 5888 |
G.5 | 5161 | 0128 | 9070 |
G.4 | 98181 84147 82615 40420 37220 53884 31537 | 36098 52645 83100 22666 13793 48132 27808 | 74391 52329 22843 20521 46477 69086 83924 |
G.3 | 70481 86230 | 52507 33321 | 57169 67303 |
G.2 | 26344 | 10979 | 16524 |
G.1 | 12524 | 16504 | 00806 |
ĐB | 092730 | 017444 | 145743 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6, 7 | 0,0,4,7,8 | 3, 6 |
1 | 1, 5 | 2, 2 | 5 |
2 | 0, 0, 4 | 1, 6, 8 | 1, 4, 4, 9 |
3 | 0, 0, 7 | 2 | 5 |
4 | 4, 7, 7 | 4, 5 | 3, 3 |
5 | 4 | ||
6 | 1 | 2, 6 | 9 |
7 | 9 | 0, 2, 5, 7 | |
8 | 1, 1, 4 | 6, 8 | |
9 | 3, 8 | 1 | |
XSBD 1-1 | XSTV 1-1 | XSVL 1-1 |
Thứ 6 01/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 06 | 11 |
G.7 | 482 | 430 |
G.6 | 1188 0002 4250 | 0922 1276 4182 |
G.5 | 2683 | 9953 |
G.4 | 58387 78146 44785 33774 49175 99722 27188 | 46777 96999 16461 38726 29057 82289 10610 |
G.3 | 65033 56510 | 07141 58747 |
G.2 | 42981 | 14720 |
G.1 | 03615 | 13842 |
ĐB | 720642 | 121302 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 6 | 2 |
1 | 0, 5 | 0, 1 |
2 | 2 | 0, 2, 6 |
3 | 3 | 0 |
4 | 2, 6 | 1, 2, 7 |
5 | 0 | 3, 7 |
6 | 1 | |
7 | 4, 5 | 6, 7 |
8 | 1,2,3,5,7,8,8 | 2, 9 |
9 | 9 | |
XSGL 1-1 | XSNT 1-1 |
Kỳ mở thưởng: #00685 | |
Kết quả | 10 16 24 26 30 32 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 100,379,870,000 | |
G.1 | 123 | 10,000,000 | |
G.2 | 3,167 | 300,000 | |
G.3 | 44,092 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00256 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 22 | 200 794 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 107 | 403 006 933 371 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 120 | 853 249 389 113 834 861 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 207 | 001 640 721 423 028 980 732 818 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 20 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 212 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,472 |