XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 40169 | 0 | 4, 8 |
G1 | 74085 | 1 | 0, 5, 6 |
G2 | 03024 33253 | 2 | 1, 4 |
G3 | 95499 49160 46104 | 3 | 8 |
4 | 2, 8 | ||
G4 | 1963 2870 8793 7261 | 5 | 3, 6 |
G5 | 9763 6916 4588 | 6 | 0,1,3,3,7,9 |
7 | 0, 3, 6 | ||
G6 | 867 115 321 | 8 | 5, 8 |
G7 | 76 56 98 90 | 9 | 0, 3, 8, 9 |
Mã ĐB: 2 5 6 8 10 11 (XU) |
Thứ 6 29/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 49 | 00 |
G.7 | 860 | 520 | 544 |
G.6 | 7730 9324 4956 | 5745 0552 4958 | 8189 7524 8751 |
G.5 | 8929 | 0595 | 9544 |
G.4 | 90151 46941 42677 03748 04241 42030 50176 | 72557 90330 38220 13083 21248 94366 23629 | 85554 53825 84554 08635 43485 56058 41203 |
G.3 | 29460 82724 | 30767 51003 | 59999 24448 |
G.2 | 75869 | 19528 | 61163 |
G.1 | 03969 | 07257 | 03631 |
ĐB | 593061 | 861304 | 899155 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 4 | 0, 3 | |
1 | |||
2 | 4, 4, 9 | 0, 0, 8, 9 | 4, 5 |
3 | 0, 0 | 0 | 1, 5 |
4 | 1, 1, 8 | 5, 8, 9 | 4, 4, 8 |
5 | 1, 6 | 2, 7, 7, 8 | 1,4,4,5,8 |
6 | 0,0,1,9,9 | 6, 7 | 3 |
7 | 6, 7 | ||
8 | 3 | 5, 9 | |
9 | 8 | 5 | 9 |
XSBD 29-1 | XSTV 29-1 | XSVL 29-1 |
Thứ 6 29/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 70 | 77 |
G.7 | 215 | 723 |
G.6 | 0644 7942 6992 | 2858 3240 0043 |
G.5 | 7624 | 0846 |
G.4 | 04659 20954 59673 29679 95636 81773 00689 | 15683 57024 00205 39693 99898 08754 00151 |
G.3 | 38679 18485 | 97506 20437 |
G.2 | 43590 | 11254 |
G.1 | 47619 | 64562 |
ĐB | 849780 | 584868 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5, 6 | |
1 | 5, 9 | |
2 | 4 | 3, 4 |
3 | 6 | 7 |
4 | 2, 4 | 0, 3, 6 |
5 | 4, 9 | 1, 4, 4, 8 |
6 | 2, 8 | |
7 | 0,3,3,9,9 | 7 |
8 | 0, 5, 9 | 3 |
9 | 0, 2 | 3, 8 |
XSGL 29-1 | XSNT 29-1 |
Kỳ mở thưởng: #00697 | |
Kết quả | 06 07 08 29 35 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,357,120,500 | |
G.1 | 20 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,054 | 300,000 | |
G.3 | 18,157 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00268 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 25 | 273 198 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 63 | 713 900 373 491 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 121 | 841 794 715 945 962 299 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 167 | 812 147 857 366 117 733 163 651 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 373 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,155 |