XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 60545 | 0 | 0, 2, 5 |
G1 | 94248 | 1 | 1, 5 |
G2 | 55911 27740 | 2 | 8 |
G3 | 12215 57381 44280 | 3 | 3, 6, 7, 8 |
4 | 0, 1, 5, 8 | ||
G4 | 3600 0336 3138 0575 | 5 | 5 |
G5 | 9728 4755 8161 | 6 | 1, 1, 7, 8 |
7 | 0, 0, 5 | ||
G6 | 070 167 361 | 8 | 0, 1, 1 |
G7 | 68 37 41 91 | 9 | 1, 9 |
Mã ĐB: 3 5 6 9 11 15 (VF) |
Thứ 4 20/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 67 | 44 |
G.7 | 247 | 378 | 680 |
G.6 | 8563 7304 8147 | 8215 2395 6818 | 9254 8700 9991 |
G.5 | 3935 | 6016 | 3910 |
G.4 | 39511 95191 64248 99649 86825 33641 66761 | 97195 53335 36745 01728 94180 32228 79952 | 12832 33123 81963 50251 36875 65584 71567 |
G.3 | 72476 88936 | 27532 92249 | 59400 18533 |
G.2 | 52039 | 73849 | 39440 |
G.1 | 01520 | 58974 | 69708 |
ĐB | 285895 | 399042 | 779026 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 4 | 0, 0, 8 | |
1 | 1 | 5, 6, 8 | 0 |
2 | 0, 5 | 8, 8 | 3, 6 |
3 | 5, 6, 9 | 2, 5 | 2, 3 |
4 | 1,7,7,8,9 | 2, 5, 9, 9 | 0, 4 |
5 | 2 | 1, 4 | |
6 | 1, 3, 4 | 7 | 3, 7 |
7 | 6 | 4, 8 | 5 |
8 | 0 | 0, 4 | |
9 | 1, 5 | 5, 5 | 1 |
XSCT 20-1 | XSDN 20-1 | XSST 20-1 |
Thứ 4 20/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 29 | 19 |
G.7 | 336 | 135 |
G.6 | 9516 9162 7233 | 5802 3295 3816 |
G.5 | 9910 | 0330 |
G.4 | 10743 18367 23014 54849 45059 02362 03103 | 90951 18699 90523 01895 10277 59523 37557 |
G.3 | 62214 43127 | 19106 69830 |
G.2 | 08540 | 14842 |
G.1 | 96804 | 13449 |
ĐB | 154152 | 487902 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3, 4 | 2, 2, 6 |
1 | 0, 4, 4, 6 | 6, 9 |
2 | 7, 9 | 3, 3 |
3 | 3, 6 | 0, 0, 5 |
4 | 0, 3, 9 | 2, 9 |
5 | 2, 9 | 1, 7 |
6 | 2, 2, 7 | |
7 | 7 | |
8 | ||
9 | 5, 5, 9 | |
XSDNG 20-1 | XSKH 20-1 |
Kỳ mở thưởng: #00693 | |
Kết quả | 07 20 29 30 40 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,904,372,000 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 996 | 300,000 | |
G.3 | 15,230 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00264 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 31 | 070 990 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 92 | 979 533 718 984 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 211 | 359 369 746 918 123 824 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 204 | 909 778 019 014 000 982 434 213 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 263 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,408 |