XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 09264 | 0 | 2 |
G1 | 84081 | 1 | 5 |
G2 | 02515 40551 | 2 | 3, 6 |
G3 | 50923 52161 94571 | 3 | 8 |
4 | 0, 9, 9 | ||
G4 | 2350 7495 3382 3957 | 5 | 0, 1, 7 |
G5 | 4240 9067 6766 | 6 | 1,3,4,6,6,7 |
7 | 1, 4, 5, 9 | ||
G6 | 975 649 138 | 8 | 1, 1, 2, 6 |
G7 | 99 66 79 86 | 9 | 5, 9 |
Mã ĐB: 4 5 9 10 12 13 (VD) |
Thứ 6 22/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 23 | 54 |
G.7 | 639 | 744 | 628 |
G.6 | 5219 9608 7399 | 0682 4317 4744 | 6650 6322 5739 |
G.5 | 5045 | 2048 | 0470 |
G.4 | 86124 69579 25942 83509 36322 32146 58527 | 85845 77044 32950 74949 77200 43126 36105 | 01453 99800 19250 41769 41544 19814 53395 |
G.3 | 48152 82396 | 94840 96325 | 57088 65292 |
G.2 | 94016 | 32842 | 93843 |
G.1 | 73414 | 61304 | 83789 |
ĐB | 702360 | 284087 | 247149 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8, 9 | 0, 4, 5 | 0 |
1 | 4, 6, 9 | 7 | 4 |
2 | 2, 4, 7 | 3, 5, 6 | 2, 8 |
3 | 9 | 9 | |
4 | 2, 5, 6, 7 | 0,2,4,4,4,5,8,9 | 3, 4, 9 |
5 | 2 | 0 | 0, 0, 3, 4 |
6 | 0 | 9 | |
7 | 9 | 0 | |
8 | 2, 7 | 8, 9 | |
9 | 6, 9 | 2, 5 | |
XSBD 22-1 | XSTV 22-1 | XSVL 22-1 |
Thứ 6 22/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 80 | 22 |
G.7 | 958 | 534 |
G.6 | 4811 8520 8921 | 5882 1352 6372 |
G.5 | 9019 | 5133 |
G.4 | 28586 91065 94814 05665 80168 42676 40935 | 96351 74957 72047 49600 79778 55136 38570 |
G.3 | 98567 48967 | 85275 16154 |
G.2 | 26517 | 29333 |
G.1 | 80050 | 32786 |
ĐB | 119209 | 930093 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 9 | 0 |
1 | 1, 4, 7, 9 | |
2 | 0, 1 | 2 |
3 | 5 | 3, 3, 4, 6 |
4 | 7 | |
5 | 0, 8 | 1, 2, 4, 7 |
6 | 5,5,7,7,8 | |
7 | 6 | 0, 2, 5, 8 |
8 | 0, 6 | 2, 6 |
9 | 3 | |
XSGL 22-1 | XSNT 22-1 |
Kỳ mở thưởng: #00694 | |
Kết quả | 01 06 07 20 28 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,469,103,000 | |
G.1 | 12 | 10,000,000 | |
G.2 | 912 | 300,000 | |
G.3 | 15,377 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00265 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 45 | 747 385 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 80 | 716 586 212 932 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 213 | 842 396 886 376 681 215 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 188 | 732 892 964 742 601 329 532 326 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 339 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,690 |