XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81736 | 0 | 3, 8 |
G1 | 23276 | 1 | 2, 3, 3, 3, 4 |
G2 | 53754 98359 | 2 | 1, 3 |
G3 | 17284 59613 66887 | 3 | 6, 6 |
4 | 0, 2 | ||
G4 | 1913 9442 8514 1457 | 5 | 4, 4, 7, 9 |
G5 | 3561 5865 5275 | 6 | 1, 5 |
7 | 0, 5, 6, 9 | ||
G6 | 570 440 936 | 8 | 4, 7, 9 |
G7 | 08 89 92 12 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 2 8 9 10 11 15 (GY) |
Thứ 6 11/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 81 | 61 |
G.7 | 151 | 001 | 570 |
G.6 | 4384 5169 1265 | 3200 7683 5817 | 5746 2286 1841 |
G.5 | 6862 | 9344 | 5560 |
G.4 | 48055 26620 87577 40277 41807 48367 62722 | 70365 35697 99278 67106 16128 35144 69409 | 24944 01860 62844 11277 77057 25327 66596 |
G.3 | 50084 59799 | 89954 08151 | 89389 65328 |
G.2 | 97033 | 40939 | 81173 |
G.1 | 14445 | 87254 | 42149 |
ĐB | 128733 | 530214 | 820665 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7 | 0, 1, 6, 9 | |
1 | 4, 7 | ||
2 | 0, 2 | 8 | 7, 8 |
3 | 3, 3 | 9 | |
4 | 5 | 4, 4 | 1,4,4,6,9 |
5 | 1, 5, 8 | 1, 4, 4 | 7 |
6 | 2, 5, 7, 9 | 5 | 0, 0, 1, 5 |
7 | 7, 7 | 8 | 0, 3, 7 |
8 | 4, 4 | 1, 3 | 6, 9 |
9 | 9 | 7 | 6 |
XSBD 11-11 | XSTV 11-11 | XSVL 11-11 |
Thứ 6 11/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 03 | 52 |
G.7 | 250 | 753 |
G.6 | 9914 5265 1712 | 1753 8052 0482 |
G.5 | 1330 | 8161 |
G.4 | 66710 51506 48821 39451 40226 03677 83279 | 53490 68163 04949 12615 79189 66308 47809 |
G.3 | 27678 62572 | 09930 81797 |
G.2 | 20200 | 70569 |
G.1 | 36323 | 97019 |
ĐB | 793827 | 662228 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 3, 6 | 8, 9 |
1 | 0, 2, 4 | 5, 9 |
2 | 1, 3, 6, 7 | 8 |
3 | 0 | 0 |
4 | 9 | |
5 | 0, 1 | 2, 2, 3, 3 |
6 | 5 | 1, 3, 9 |
7 | 2, 7, 8, 9 | |
8 | 2, 9 | |
9 | 0, 7 | |
XSGL 11-11 | XSNT 11-11 |
Kỳ mở thưởng: #00965 | |
Kết quả | 02 03 09 15 17 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 65,752,184,000 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,806 | 300,000 | |
G.3 | 33,272 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00535 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 25 | 343 039 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 39 | 549 795 410 480 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 114 | 866 014 914 596 911 004 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 93 | 663 599 437 343 208 015 821 822 | Giải tư (KK) 5tr: 9 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 34 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 370 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,825 |