XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 43595 | 0 | 0, 6 |
G1 | 16549 | 1 | 0, 1, 9 |
G2 | 57132 84372 | 2 | 1 |
G3 | 15670 55432 05691 | 3 | 2, 2 |
4 | 9 | ||
G4 | 7384 0606 4163 2810 | 5 | 3 |
G5 | 4875 0087 5578 | 6 | 0, 3, 3, 6, 7 |
7 | 0,1,2,5,6,8 | ||
G6 | 267 811 781 | 8 | 1, 4, 7 |
G7 | 71 60 53 76 | 9 | 1, 5, 6 |
Mã ĐB: 1 4 7 9 11 15 (MU) |
Thứ 4 10/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 50 | 57 |
G.7 | 413 | 466 | 826 |
G.6 | 1639 5244 7183 | 1611 9390 3228 | 4754 3698 7486 |
G.5 | 3256 | 1272 | 5749 |
G.4 | 36944 13168 47433 29573 94249 96499 61460 | 20779 61557 07914 25100 88642 18336 69350 | 01486 66789 36765 57224 25385 36863 06557 |
G.3 | 26073 36253 | 87200 43851 | 07681 50815 |
G.2 | 80259 | 16454 | 59408 |
G.1 | 17600 | 45848 | 59505 |
ĐB | 575418 | 334906 | 508706 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0 | 0, 0, 6 | 5, 6, 8 |
1 | 3, 8 | 1, 4 | 5 |
2 | 8 | 4, 6 | |
3 | 3, 9 | 6 | |
4 | 4, 4, 9 | 2, 8 | 9 |
5 | 3, 6, 9 | 0,0,1,4,7 | 4, 7, 7 |
6 | 0, 8 | 6 | 3, 5 |
7 | 3, 3, 3 | 2, 9 | |
8 | 3 | 1,5,6,6,9 | |
9 | 9 | 0 | 8 |
XSCT 10-11 | XSDN 10-11 | XSST 10-11 |
Thứ 4 10/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 66 | 85 |
G.7 | 714 | 615 |
G.6 | 5258 7941 7649 | 5358 3022 9870 |
G.5 | 7548 | 9137 |
G.4 | 54159 33079 49892 33276 77686 62092 40591 | 84298 25536 25114 03978 54427 76230 53475 |
G.3 | 13212 57977 | 70191 56623 |
G.2 | 88989 | 74305 |
G.1 | 93507 | 89774 |
ĐB | 213664 | 497660 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | 5 |
1 | 2, 4 | 4, 5 |
2 | 2, 3, 7 | |
3 | 0, 6, 7 | |
4 | 1, 8, 9 | |
5 | 8, 9 | 8 |
6 | 4, 6 | 0 |
7 | 6, 7, 9 | 0, 4, 5, 8 |
8 | 6, 9 | 5 |
9 | 1, 2, 2 | 1, 8 |
XSDNG 10-11 | XSKH 10-11 |
Kỳ mở thưởng: #00808 | |
Kết quả | 17 18 19 20 27 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 32,121,468,500 | |
G.1 | 30 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,174 | 300,000 | |
G.3 | 19,574 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00379 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 50 | 823 799 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 135 | 306 511 659 954 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 665 | 215 562 080 933 285 791 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 195 | 760 139 952 640 139 701 303 781 | Giải tư (KK) 5tr: 11 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 41 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 370 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,828 |