XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25002 | 0 | 2, 3, 4, 5, 6 |
G1 | 39146 | 1 | 5 |
G2 | 13758 23706 | 2 | 3 |
G3 | 49459 56567 74415 | 3 | 0, 4 |
4 | 4, 4, 6 | ||
G4 | 8830 2369 5166 2283 | 5 | 5, 6, 7, 8, 9 |
G5 | 8157 6223 3382 | 6 | 2, 6, 7, 9 |
7 | 7, 9 | ||
G6 | 434 144 504 | 8 | 2, 2, 3 |
G7 | 94 55 44 77 | 9 | 4 |
Mã ĐB: 4RD 6RD 13RD |
Thứ 6 09/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 32 | 75 |
G.7 | 423 | 949 | 391 |
G.6 | 6743 3907 1185 | 5805 3968 7806 | 2880 4469 2490 |
G.5 | 5512 | 2806 | 5857 |
G.4 | 42622 65051 53737 81483 47336 20426 78777 | 19275 83473 49581 95114 39012 96676 92897 | 76723 68825 74902 34692 28858 41915 95346 |
G.3 | 42218 76343 | 09368 79911 | 50709 10298 |
G.2 | 04215 | 26025 | 47401 |
G.1 | 63684 | 47165 | 68438 |
ĐB | 204591 | 147653 | 876748 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7 | 5, 6, 6 | 1, 2, 9 |
1 | 2, 5, 8 | 1, 2, 4 | 5 |
2 | 2, 3, 6 | 5 | 3, 5 |
3 | 6, 7 | 2 | 8 |
4 | 3, 3 | 9 | 6, 8 |
5 | 1, 3 | 3 | 7, 8 |
6 | 5, 8, 8 | 9 | |
7 | 7 | 3, 5, 6 | 5 |
8 | 3, 4, 5 | 1 | 0 |
9 | 1 | 7 | 0, 1, 2, 8 |
XSBD 9-8 | XSTV 9-8 | XSVL 9-8 |
Thứ 6 09/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 20 | 74 |
G.7 | 186 | 613 |
G.6 | 1855 1384 7462 | 8967 2777 1238 |
G.5 | 9566 | 3699 |
G.4 | 28898 69646 22851 04424 31323 40339 43265 | 70911 34236 75002 55431 54863 89318 52017 |
G.3 | 58518 09732 | 91043 42534 |
G.2 | 46719 | 11441 |
G.1 | 67808 | 07498 |
ĐB | 345189 | 502323 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 8 | 2 |
1 | 8, 9 | 1, 3, 7, 8 |
2 | 0, 3, 4 | 3 |
3 | 2, 9 | 1, 4, 6, 8 |
4 | 6 | 1, 3 |
5 | 1, 5 | |
6 | 2, 5, 6 | 3, 7 |
7 | 4, 7 | |
8 | 4, 6, 9 | |
9 | 8 | 8, 9 |
XSGL 9-8 | XSNT 9-8 |
Kỳ mở thưởng: #00477 | |
Kết quả | 11 19 26 28 30 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,478,574,500 | |
G.1 | 26 | 10,000,000 | |
G.2 | 972 | 300,000 | |
G.3 | 15,267 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00048 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 76 | 476 730 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 202 | 251 735 285 878 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 213 | 191 760 167 663 805 881 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 335 | 683 227 860 656 060 403 759 010 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 43 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 449 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,026 |