XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 41784 | 0 | 4, 5 |
G1 | 40530 | 1 | 0, 3, 6 |
G2 | 58805 88316 | 2 | 1, 4 |
G3 | 02098 47475 70848 | 3 | 0, 2, 5, 6, 6 |
4 | 2, 8 | ||
G4 | 2874 0893 0824 6265 | 5 | 5, 7, 8 |
G5 | 0710 1090 1135 | 6 | 3, 5 |
7 | 4, 5 | ||
G6 | 636 955 442 | 8 | 2, 4 |
G7 | 63 58 57 32 | 9 | 0, 3, 6, 8 |
Mã ĐB: 1TA 5TA 13TA |
Thứ 4 04/09 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 28 | 83 |
G.7 | 487 | 238 | 075 |
G.6 | 4397 6423 0600 | 5481 8318 4593 | 9984 0159 3444 |
G.5 | 6982 | 0259 | 2123 |
G.4 | 86675 87833 10605 59839 60242 05996 32813 | 45568 11563 76690 22274 33441 51076 18534 | 23678 20615 19295 87405 85869 46414 68009 |
G.3 | 94022 01995 | 49237 58307 | 19240 86315 |
G.2 | 01616 | 93645 | 30326 |
G.1 | 39973 | 96548 | 13549 |
ĐB | 778697 | 070081 | 940819 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 5 | 7 | 5, 9 |
1 | 3, 6 | 8 | 4, 5, 5, 9 |
2 | 2, 3 | 8 | 3, 6 |
3 | 3, 8, 9 | 4, 7, 8 | |
4 | 2 | 1, 5, 8 | 0, 4, 9 |
5 | 9 | 9 | |
6 | 3, 8 | 9 | |
7 | 3, 5 | 4, 6 | 5, 8 |
8 | 2, 7 | 1, 1 | 3, 4 |
9 | 5, 6, 7, 7 | 0, 3 | 5 |
XSCT 4-9 | XSDN 4-9 | XSST 4-9 |
Thứ 4 04/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 40 | 73 |
G.7 | 165 | 113 |
G.6 | 6657 8332 7161 | 9810 6266 4154 |
G.5 | 3874 | 6966 |
G.4 | 06230 50716 77092 91282 57325 64161 14248 | 11134 19835 02722 37260 35357 96111 31335 |
G.3 | 82484 90735 | 95166 94230 |
G.2 | 32336 | 22461 |
G.1 | 05315 | 50756 |
ĐB | 588228 | 235471 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | ||
1 | 5, 6 | 0, 1, 3 |
2 | 5, 8 | 2 |
3 | 0, 2, 5, 6 | 0, 4, 5, 5 |
4 | 0, 8 | |
5 | 7 | 4, 6, 7 |
6 | 1, 1, 5 | 0,1,6,6,6 |
7 | 4 | 1, 3 |
8 | 2, 4 | |
9 | 2 | |
XSDNG 4-9 | XSKH 4-9 |
Kỳ mở thưởng: #00488 | |
Kết quả | 01 09 11 23 30 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 65,623,409,000 | |
G.1 | 36 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,325 | 300,000 | |
G.3 | 22,657 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00059 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 29 | 354 633 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 87 | 836 372 916 544 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 122 | 719 346 829 772 599 809 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 281 | 216 346 052 790 084 397 094 288 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 262 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,681 |