XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 79347 | 0 | 1 |
G1 | 21963 | 1 | 2, 8 |
G2 | 12818 83766 | 2 | 1, 3 |
G3 | 05012 96538 24131 | 3 | 1, 4, 8, 9 |
4 | 7, 8 | ||
G4 | 7476 6062 7573 4878 | 5 | |
G5 | 8934 2587 0872 | 6 | 2, 3, 6, 7 |
7 | 2, 3, 6, 8 | ||
G6 | 121 648 694 | 8 | 0,0,7,7,9,9 |
G7 | 01 80 39 89 | 9 | 1, 4 |
Mã ĐB: 4SD 12SD 15SD |
Thứ 6 23/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 53 | 31 |
G.7 | 224 | 961 | 623 |
G.6 | 2915 3853 4499 | 4473 2906 3223 | 6606 6059 4192 |
G.5 | 7393 | 8728 | 5988 |
G.4 | 84022 88156 78144 78205 39574 07375 68005 | 30001 32201 65360 05636 24806 78345 85202 | 25221 35616 13332 59507 11628 44049 01142 |
G.3 | 17074 64133 | 13159 05723 | 56984 72643 |
G.2 | 90405 | 16074 | 37381 |
G.1 | 09724 | 19954 | 25870 |
ĐB | 769374 | 246683 | 247493 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 5, 5, 5, 8 | 1,1,2,6,6 | 6, 7 |
1 | 5 | 6 | |
2 | 2, 4, 4 | 3, 3, 8 | 1, 3, 8 |
3 | 3 | 6 | 1, 2 |
4 | 4 | 5 | 2, 3, 9 |
5 | 3, 6 | 3, 4, 9 | 9 |
6 | 0, 1 | ||
7 | 4, 4, 4, 5 | 3, 4 | 0 |
8 | 3 | 1, 4, 8 | |
9 | 3, 9 | 2, 3 | |
XSBD 23-8 | XSTV 23-8 | XSVL 23-8 |
Thứ 6 23/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 57 | 01 |
G.7 | 150 | 555 |
G.6 | 5678 5750 9510 | 6892 1616 5639 |
G.5 | 5714 | 6567 |
G.4 | 46237 58855 63381 67823 00869 88895 49535 | 07841 28063 83757 40245 33352 91945 80446 |
G.3 | 61302 89882 | 65039 62105 |
G.2 | 95888 | 77499 |
G.1 | 13522 | 91218 |
ĐB | 334181 | 008221 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2 | 1, 5 |
1 | 0, 4 | 6, 8 |
2 | 2, 3 | 1 |
3 | 5, 7 | 9, 9 |
4 | 1, 5, 5, 6 | |
5 | 0, 0, 5, 7 | 2, 5, 7 |
6 | 9 | 3, 7 |
7 | 8 | |
8 | 1, 1, 2, 8 | |
9 | 5 | 2, 9 |
XSGL 23-8 | XSNT 23-8 |
Kỳ mở thưởng: #00483 | |
Kết quả | 06 07 12 17 19 24 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 46,911,829,000 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,253 | 300,000 | |
G.3 | 20,309 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00054 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 56 | 335 046 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 125 | 009 295 972 633 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 162 | 763 576 154 076 045 968 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 242 | 710 982 034 670 525 168 891 543 | Giải tư (KK) 5tr: 9 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 45 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 364 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,518 |