XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 65374 | 0 | 3, 3, 6 |
G1 | 36834 | 1 | 1, 1, 2, 3, 9 |
G2 | 47251 79171 | 2 | 3 |
G3 | 13170 27013 10612 | 3 | 0, 4, 5, 8 |
4 | 0, 7 | ||
G4 | 4130 8719 2523 2811 | 5 | 1 |
G5 | 9306 9688 6135 | 6 | 2, 4, 8 |
7 | 0, 1, 4 | ||
G6 | 468 103 940 | 8 | 3, 8 |
G7 | 83 03 47 93 | 9 | 1, 3, 3 |
Mã ĐB: 4RM 8RM 10RM |
Thứ 6 16/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 74 | 14 |
G.7 | 093 | 085 | 102 |
G.6 | 3507 5751 0753 | 0513 0805 7693 | 7768 4821 4262 |
G.5 | 6885 | 1227 | 0057 |
G.4 | 32649 03461 30831 14633 29997 56512 99144 | 54586 81511 18289 82528 95874 62646 24820 | 65916 69108 73124 16037 07880 62852 77668 |
G.3 | 34919 65982 | 46195 50199 | 36742 85316 |
G.2 | 69657 | 29319 | 87392 |
G.1 | 78972 | 41993 | 62162 |
ĐB | 837619 | 461260 | 034722 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7 | 5 | 2, 8 |
1 | 2, 9, 9 | 1, 3, 9 | 4, 6, 6 |
2 | 0, 7, 8 | 1, 2, 4 | |
3 | 1, 3 | 7 | |
4 | 4, 9 | 6 | 2 |
5 | 1, 3, 7 | 2, 7 | |
6 | 1 | 0 | 2, 2, 8, 8 |
7 | 2 | 4, 4 | |
8 | 2, 5, 5 | 5, 6, 9 | 0 |
9 | 3, 7 | 3, 3, 5, 9 | 2 |
XSBD 16-8 | XSTV 16-8 | XSVL 16-8 |
Thứ 6 16/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 55 | 42 |
G.7 | 059 | 112 |
G.6 | 9548 8294 8497 | 6665 0895 6209 |
G.5 | 8892 | 7460 |
G.4 | 95362 31117 94978 97186 63722 79938 07553 | 32305 50783 54797 72748 98422 51373 51102 |
G.3 | 93469 20808 | 89580 06296 |
G.2 | 15858 | 45040 |
G.1 | 34697 | 94424 |
ĐB | 026730 | 995653 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 8 | 2, 5, 9 |
1 | 7 | 2 |
2 | 2 | 2, 4 |
3 | 0, 8 | |
4 | 8 | 0, 2, 8 |
5 | 3, 5, 8, 9 | 3 |
6 | 2, 9 | 0, 5 |
7 | 8 | 3 |
8 | 6 | 0, 3 |
9 | 2, 4, 7, 7 | 5, 6, 7 |
XSGL 16-8 | XSNT 16-8 |
Kỳ mở thưởng: #00480 | |
Kết quả | 06 14 15 19 31 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 37,492,523,500 | |
G.1 | 14 | 10,000,000 | |
G.2 | 915 | 300,000 | |
G.3 | 16,248 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00051 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 82 | 786 678 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 103 | 450 808 991 021 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 196 | 464 084 146 542 065 327 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 326 | 809 277 571 549 132 294 754 083 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 40 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 495 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,815 |