XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14973 | 0 | 2, 6, 7 |
G1 | 31007 | 1 | 2, 8, 8, 9 |
G2 | 98439 51996 | 2 | 1, 6, 8 |
G3 | 66382 25328 33295 | 3 | 9 |
4 | 0, 3, 3, 8, 9 | ||
G4 | 1506 6872 0979 1102 | 5 | 3, 9 |
G5 | 8774 8759 1943 | 6 | |
7 | 1, 2, 3, 4, 9 | ||
G6 | 418 419 249 | 8 | 2 |
G7 | 40 71 18 12 | 9 | 0, 5, 6 |
Mã ĐB: 12CZ 13CZ 14CZ |
Thứ 6 07/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 70 | 08 |
G.7 | 020 | 181 | 081 |
G.6 | 9524 9276 5164 | 4378 6194 5527 | 9025 9566 3447 |
G.5 | 3894 | 1325 | 2814 |
G.4 | 22656 94341 72075 02528 62250 56169 29641 | 43129 43678 00945 20524 92816 84027 16606 | 36041 58715 76680 22850 77809 62272 28449 |
G.3 | 29600 24248 | 11665 91616 | 96631 02811 |
G.2 | 76936 | 36479 | 90121 |
G.1 | 92115 | 14211 | 29131 |
ĐB | 161425 | 221227 | 371296 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0 | 6 | 8, 9 |
1 | 5 | 1, 6, 6 | 1, 4, 5 |
2 | 0, 4, 5, 8 | 4,5,7,7,7,9 | 1, 5 |
3 | 6 | 1, 1 | |
4 | 1, 1, 8 | 5 | 1, 7, 9 |
5 | 0, 6, 8 | 0 | |
6 | 4, 9 | 5 | 6 |
7 | 5, 6 | 0, 8, 8, 9 | 2 |
8 | 1 | 0, 1 | |
9 | 4 | 4 | 6 |
XSBD 7-2 | XSTV 7-2 | XSVL 7-2 |
Thứ 6 07/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 01 | 40 |
G.7 | 180 | 905 |
G.6 | 6596 1446 4022 | 1142 0549 2441 |
G.5 | 4968 | 0243 |
G.4 | 34760 27562 50186 00772 92796 35099 44040 | 78507 12407 83599 73139 71711 86312 44415 |
G.3 | 07920 94983 | 12256 45823 |
G.2 | 43136 | 50229 |
G.1 | 74563 | 36136 |
ĐB | 547914 | 336497 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1 | 5, 7, 7 |
1 | 4 | 1, 2, 5 |
2 | 0, 2 | 3, 9 |
3 | 6 | 6, 9 |
4 | 0, 6 | 0,1,2,3,9 |
5 | 6 | |
6 | 0, 2, 3, 8 | |
7 | 2 | |
8 | 0, 3, 6 | |
9 | 6, 6, 9 | 7, 9 |
XSGL 7-2 | XSNT 7-2 |
Kỳ mở thưởng: #00554 | |
Kết quả | 06 11 15 33 40 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,894,979,500 | |
G.1 | 25 | 10,000,000 | |
G.2 | 833 | 300,000 | |
G.3 | 13,487 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00125 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 21 | 824 521 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 76 | 354 291 853 215 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 102 | 256 019 016 510 291 524 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 188 | 379 180 967 062 338 947 199 206 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 22 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 198 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,408 |