XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19665 | 0 | 3, 9 |
G1 | 99139 | 1 | 2, 5, 5, 5, 9 |
G2 | 08653 04815 | 2 | 0 |
G3 | 50762 50915 26994 | 3 | 0, 6, 8, 9 |
4 | 1, 4 | ||
G4 | 1130 7889 3912 2590 | 5 | 3 |
G5 | 1767 0238 3684 | 6 | 2, 5, 7 |
7 | 0, 5 | ||
G6 | 319 120 375 | 8 | 4, 4, 9 |
G7 | 70 44 41 03 | 9 | 0, 3, 4, 8 |
Mã ĐB: 1 4 7 8 14 15 (QF) |
Thứ 4 07/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 34 | 93 |
G.7 | 779 | 319 | 144 |
G.6 | 9983 8316 7541 | 4656 3705 1883 | 8226 6841 4845 |
G.5 | 1804 | 6344 | 8366 |
G.4 | 80121 58767 90550 09640 72678 09386 50192 | 06933 12243 59305 51160 84830 45914 29551 | 93754 35826 32644 99802 45818 92018 53348 |
G.3 | 17004 90913 | 95472 70882 | 68510 78485 |
G.2 | 27308 | 10552 | 27264 |
G.1 | 75259 | 37109 | 73433 |
ĐB | 637035 | 092834 | 970009 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 4, 4, 8 | 5, 5, 9 | 2, 9 |
1 | 3, 6 | 4, 9 | 0, 8, 8 |
2 | 1 | 6, 6 | |
3 | 5 | 0, 3, 4, 4 | 3 |
4 | 0, 1 | 3, 4 | 1,4,4,5,8 |
5 | 0, 9 | 1, 2, 6 | 4 |
6 | 7 | 0 | 4, 6 |
7 | 8, 9 | 2 | |
8 | 3, 6 | 2, 3 | 5 |
9 | 2 | 3 | |
XSCT 7-10 | XSDN 7-10 | XSST 7-10 |
Thứ 4 07/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 49 | 57 |
G.7 | 486 | 249 |
G.6 | 3756 0824 4512 | 3591 4072 4618 |
G.5 | 9948 | 5518 |
G.4 | 38838 70917 74837 02032 06255 75453 73245 | 05527 49068 29872 92830 48265 94531 93064 |
G.3 | 76397 64817 | 53062 16624 |
G.2 | 67180 | 94285 |
G.1 | 27955 | 36973 |
ĐB | 306122 | 298688 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | ||
1 | 2, 7, 7 | 8, 8 |
2 | 2, 4 | 4, 7 |
3 | 2, 7, 8 | 0, 1 |
4 | 5, 8, 9 | 9 |
5 | 3, 5, 5, 6 | 7 |
6 | 2, 4, 5, 8 | |
7 | 2, 2, 3 | |
8 | 0, 6 | 5, 8 |
9 | 7 | 1 |
XSDNG 7-10 | XSKH 7-10 |
Kỳ mở thưởng: #00648 | |
Kết quả | 13 15 25 26 28 34 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 17,933,889,000 | |
G.1 | 8 | 10,000,000 | |
G.2 | 741 | 300,000 | |
G.3 | 12,384 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00219 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 25 | 954 598 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 72 | 015 549 138 072 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 110 | 107 515 378 192 285 671 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 110 | 912 195 298 904 241 178 725 799 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 18 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 281 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,804 |