XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16921 | 0 | 1 |
G1 | 25081 | 1 | 1, 7, 8 |
G2 | 45353 75450 | 2 | 1, 5 |
G3 | 44417 83486 92270 | 3 | 5, 6, 8 |
4 | |||
G4 | 2151 2898 8653 7172 | 5 | 0,1,3,3,3,6,7 |
G5 | 1025 3557 7488 | 6 | 0 |
7 | 0, 2, 4 | ||
G6 | 774 056 235 | 8 | 1, 3, 6, 8 |
G7 | 38 83 60 01 | 9 | 1, 7, 8 |
Mã ĐB: 1 2 3 10 12 14 (SY) |
Thứ 4 04/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 12 | 88 |
G.7 | 011 | 806 | 768 |
G.6 | 5240 3976 0381 | 0740 4597 8222 | 5136 4824 3150 |
G.5 | 9338 | 3408 | 2261 |
G.4 | 12851 57699 04291 41953 36940 27766 92612 | 80870 45851 76716 00431 08850 68792 53923 | 72252 69400 35887 06211 60954 02976 87177 |
G.3 | 02549 96425 | 50107 10445 | 30921 91285 |
G.2 | 43579 | 35749 | 85521 |
G.1 | 96962 | 02927 | 71314 |
ĐB | 654040 | 851276 | 737157 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6, 7, 8 | 0 | |
1 | 1, 2 | 2, 6 | 1, 4 |
2 | 5 | 2, 3, 7 | 1, 1, 4 |
3 | 8 | 1 | 6 |
4 | 0, 0, 0, 9 | 0, 5, 9 | |
5 | 1, 3 | 0, 1 | 0, 2, 4, 7 |
6 | 2, 6 | 1, 8 | |
7 | 6, 9 | 0, 6 | 6, 7 |
8 | 1 | 5, 7, 8 | |
9 | 0, 1, 9 | 2, 7 | |
XSCT 4-11 | XSDN 4-11 | XSST 4-11 |
Thứ 4 04/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 90 | 31 |
G.7 | 537 | 435 |
G.6 | 4787 6461 7402 | 9539 0411 9259 |
G.5 | 6388 | 4403 |
G.4 | 74163 92589 60012 60536 67512 61593 44905 | 18812 28830 76873 29864 20921 87058 13275 |
G.3 | 10001 80286 | 85447 37220 |
G.2 | 30989 | 22032 |
G.1 | 49321 | 41539 |
ĐB | 207286 | 937690 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1, 2, 5 | 3 |
1 | 2, 2 | 1, 2 |
2 | 1 | 0, 1 |
3 | 6, 7 | 0,1,2,5,9,9 |
4 | 7 | |
5 | 8, 9 | |
6 | 1, 3 | 4 |
7 | 3, 5 | |
8 | 6,6,7,8,9,9 | |
9 | 0, 3 | 0 |
XSDNG 4-11 | XSKH 4-11 |
Kỳ mở thưởng: #00660 | |
Kết quả | 03 08 11 13 26 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,175,474,000 | |
G.1 | 33 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,024 | 300,000 | |
G.3 | 14,564 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00231 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 27 | 297 497 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 88 | 404 083 225 625 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 106 | 493 122 446 493 783 431 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 150 | 832 695 572 385 372 774 726 996 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 373 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,980 |