XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23126 | 0 | 2, 3, 5, 8 |
G1 | 31552 | 1 | 3, 8, 9 |
G2 | 98728 16205 | 2 | 0, 6, 8 |
G3 | 58033 73402 98742 | 3 | 3 |
4 | 2, 9 | ||
G4 | 4953 1095 0185 0413 | 5 | 2, 3, 6 |
G5 | 0966 0669 6803 | 6 | 6, 7, 9, 9, 9 |
7 | 3 | ||
G6 | 020 067 108 | 8 | 1, 5, 6 |
G7 | 49 73 98 56 | 9 | 5, 8 |
Mã ĐB: 1 2 5 6 14 15 (TV) |
Thứ 6 27/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 45 | 65 |
G.7 | 204 | 814 | 487 |
G.6 | 1274 1638 7379 | 4137 3664 4430 | 5913 3635 8638 |
G.5 | 0883 | 2301 | 7492 |
G.4 | 54414 48188 80991 58353 86240 47127 39750 | 60773 92706 62454 66745 31097 24306 73756 | 95020 13415 17563 48539 06065 83658 55974 |
G.3 | 95102 06837 | 51250 68525 | 24824 85966 |
G.2 | 03657 | 82324 | 39255 |
G.1 | 88337 | 07401 | 36746 |
ĐB | 333382 | 084831 | 952289 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 4 | 1, 1, 6, 6 | |
1 | 4 | 4 | 3, 5 |
2 | 7, 8 | 4, 5 | 0, 4 |
3 | 7, 7, 8 | 0, 1, 7 | 5, 8, 9 |
4 | 0 | 5, 5 | 6 |
5 | 0, 3, 7 | 0, 4, 6 | 5, 8 |
6 | 4 | 3, 5, 5, 6 | |
7 | 4, 9 | 3 | 4 |
8 | 2, 3, 8 | 7, 9 | |
9 | 1 | 7 | 2 |
XSBD 27-11 | XSTV 27-11 | XSVL 27-11 |
Thứ 6 27/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 51 | 68 |
G.7 | 909 | 957 |
G.6 | 2005 4745 0815 | 6036 4827 4408 |
G.5 | 0837 | 5382 |
G.4 | 07382 86522 43339 58117 03022 32969 30282 | 06172 42002 39721 44231 36134 83457 71002 |
G.3 | 59639 58074 | 22587 39753 |
G.2 | 29857 | 26602 |
G.1 | 86525 | 12356 |
ĐB | 726241 | 265750 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5, 9 | 2, 2, 2, 8 |
1 | 5, 7 | |
2 | 2, 2, 5 | 1, 7 |
3 | 7, 9, 9 | 1, 4, 6 |
4 | 1, 5 | |
5 | 1, 7 | 0,3,6,7,7 |
6 | 9 | 8 |
7 | 4 | 2 |
8 | 2, 2 | 2, 7 |
9 | ||
XSGL 27-11 | XSNT 27-11 |
Kỳ mở thưởng: #00670 | |
Kết quả | 01 09 12 13 37 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 30,862,326,500 | |
G.1 | 23 | 10,000,000 | |
G.2 | 954 | 300,000 | |
G.3 | 16,447 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00241 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 39 | 939 257 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 85 | 556 051 159 380 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 101 | 491 710 845 132 227 124 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 170 | 092 191 680 338 586 916 930 412 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 34 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 401 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,731 |