XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88287 | 0 | 1, 1, 2, 4 |
G1 | 11204 | 1 | 4, 6 |
G2 | 38454 25196 | 2 | 2 |
G3 | 83564 86373 35845 | 3 | 0, 0, 1, 8 |
4 | 2, 5, 7, 9 | ||
G4 | 9731 5401 4185 3985 | 5 | 4, 9 |
G5 | 3714 7901 0359 | 6 | 4 |
7 | 3, 9 | ||
G6 | 030 188 616 | 8 | 5, 5, 7, 8, 9 |
G7 | 49 22 38 30 | 9 | 6, 6 |
Mã ĐB: 1 3 5 6 7 14 (SM) |
Thứ 6 13/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 91 | 80 |
G.7 | 989 | 084 | 139 |
G.6 | 4054 8897 1347 | 6483 1175 8095 | 1148 6015 2028 |
G.5 | 4940 | 5363 | 3184 |
G.4 | 28929 65819 10864 14228 03968 05378 70954 | 16765 65672 29743 26913 84707 80772 54763 | 91179 22838 58660 56737 57297 75444 27752 |
G.3 | 06354 30428 | 84106 27746 | 32030 82766 |
G.2 | 88660 | 92926 | 68136 |
G.1 | 09088 | 90962 | 49071 |
ĐB | 226477 | 666115 | 430340 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6, 7 | ||
1 | 9 | 3, 5 | 5 |
2 | 8, 8, 9 | 6 | 8 |
3 | 0,6,7,8,9 | ||
4 | 0, 7 | 3, 6 | 0, 4, 8 |
5 | 4, 4, 4 | 2 | |
6 | 0, 4, 8 | 2, 3, 3, 5 | 0, 6 |
7 | 1, 7, 8 | 2, 2, 5 | 1, 9 |
8 | 8, 9 | 3, 4 | 0, 4 |
9 | 7 | 1, 5 | 7 |
XSBD 13-11 | XSTV 13-11 | XSVL 13-11 |
Thứ 6 13/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 98 | 43 |
G.7 | 363 | 545 |
G.6 | 9004 6932 2544 | 9546 2853 3071 |
G.5 | 4564 | 1569 |
G.4 | 00642 21586 74925 79386 48097 38284 50606 | 66076 91467 11737 48150 22876 33737 26725 |
G.3 | 63660 10324 | 95957 37730 |
G.2 | 27453 | 78230 |
G.1 | 87276 | 59385 |
ĐB | 363921 | 480458 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4, 6 | |
1 | ||
2 | 1, 4, 5 | 5 |
3 | 2 | 0, 0, 7, 7 |
4 | 2, 4 | 3, 5, 6 |
5 | 3 | 0, 3, 7, 8 |
6 | 0, 3, 4 | 7, 9 |
7 | 6 | 1, 6, 6 |
8 | 4, 6, 6 | 5 |
9 | 7, 8 | |
XSGL 13-11 | XSNT 13-11 |
Kỳ mở thưởng: #00664 | |
Kết quả | 08 22 23 33 34 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,632,894,500 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 810 | 300,000 | |
G.3 | 13,540 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00235 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 30 | 355 413 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 83 | 331 754 741 821 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 127 | 598 342 692 373 430 341 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 118 | 032 705 693 706 600 936 385 906 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 22 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 331 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,604 |