XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 18296 | 0 | 0, 8, 9 |
G1 | 78477 | 1 | 4 |
G2 | 45550 43096 | 2 | 3, 7, 8, 9 |
G3 | 96358 95929 36559 | 3 | 0, 4, 9, 9 |
4 | 5, 8 | ||
G4 | 2284 1927 2908 2545 | 5 | 0, 3, 8, 9 |
G5 | 5295 6291 5648 | 6 | 1 |
7 | 2, 7 | ||
G6 | 439 561 453 | 8 | 4 |
G7 | 14 30 09 34 | 9 | 1, 1, 5, 6, 6 |
Mã ĐB: 5 8 9 10 11 15 (MH) |
Thứ 4 05/08 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 01 | 15 |
G.7 | 549 | 002 | 750 |
G.6 | 5817 6240 0225 | 4405 2979 6906 | 9549 6414 1062 |
G.5 | 3253 | 3395 | 3504 |
G.4 | 39813 74068 70919 01305 67643 77680 18387 | 42443 07028 02467 28017 58677 13140 97774 | 94623 72657 77783 31761 14476 22520 04539 |
G.3 | 09533 46846 | 54360 22919 | 89219 04267 |
G.2 | 78088 | 72248 | 95168 |
G.1 | 46824 | 30250 | 81480 |
ĐB | 993242 | 988633 | 357418 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 5 | 1, 2, 5, 6 | 4 |
1 | 2, 3, 7, 9 | 7, 9 | 4, 5, 8, 9 |
2 | 4, 5 | 8 | 0, 3 |
3 | 3 | 3 | 9 |
4 | 0,2,3,6,9 | 0, 3, 8 | 9 |
5 | 3 | 0 | 0, 7 |
6 | 8 | 0, 7 | 1, 2, 7, 8 |
7 | 4, 7, 9 | 6 | |
8 | 0, 7, 8 | 0, 3 | |
9 | 5 | ||
XSCT 5-8 | XSDN 5-8 | XSST 5-8 |
Thứ 4 05/08 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 23 | 99 |
G.7 | 789 | 980 |
G.6 | 6633 5486 2520 | 7154 3703 9704 |
G.5 | 3346 | 2686 |
G.4 | 21744 09570 93579 88430 03897 94882 85862 | 18649 28663 49479 45358 87164 39535 23474 |
G.3 | 91821 84481 | 60449 65559 |
G.2 | 49026 | 86623 |
G.1 | 78612 | 61552 |
ĐB | 315628 | 849611 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3, 4 | |
1 | 2 | 1 |
2 | 0,1,3,6,8 | 3 |
3 | 0, 3 | 5 |
4 | 4, 6 | 9, 9 |
5 | 2, 4, 8, 9 | |
6 | 2 | 3, 4 |
7 | 0, 9 | 4, 9 |
8 | 1, 2, 6, 9 | 0, 6 |
9 | 7 | 9 |
XSDNG 5-8 | XSKH 5-8 |
Kỳ mở thưởng: #00621 | |
Kết quả | 14 18 19 32 33 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 65,070,796,000 | |
G.1 | 39 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,602 | 300,000 | |
G.3 | 26,088 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00192 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 31 | 419 002 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 48 | 010 680 596 776 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 102 | 209 348 036 646 913 958 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 207 | 399 362 190 260 766 811 351 379 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 18 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 270 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,706 |