XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95501 | 0 | 1, 1, 5, 9 |
G1 | 48913 | 1 | 1, 3, 6 |
G2 | 20016 80029 | 2 | 2, 6, 9, 9, 9 |
G3 | 01211 88975 49601 | 3 | 7, 9 |
4 | 8 | ||
G4 | 8229 7048 2809 5870 | 5 | 2, 6 |
G5 | 2405 1561 2426 | 6 | 0, 1, 7 |
7 | 0, 5, 6 | ||
G6 | 195 696 176 | 8 | |
G7 | 52 29 37 39 | 9 | 1, 2, 5, 6 |
Mã ĐB: 2 3 6 8 9 14 17 20 (NS) |
Thứ 4 19/08 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 80 | 39 |
G.7 | 726 | 653 | 754 |
G.6 | 9675 8912 9090 | 9379 5712 4894 | 0640 8159 2837 |
G.5 | 6982 | 9351 | 6007 |
G.4 | 58101 53114 73500 21414 91278 55749 19945 | 96660 81118 98697 63717 74499 91289 96939 | 53057 88073 25051 91737 60896 29159 84416 |
G.3 | 05529 47802 | 58528 36347 | 72646 35071 |
G.2 | 45428 | 26921 | 68408 |
G.1 | 58155 | 19774 | 25081 |
ĐB | 479255 | 643764 | 966538 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 1, 2 | 7, 8 | |
1 | 2, 4, 4 | 2, 7, 8 | 6 |
2 | 6, 8, 9 | 1, 8 | |
3 | 9 | 7, 7, 8, 9 | |
4 | 5, 9 | 7 | 0, 6 |
5 | 5, 5 | 1, 3 | 1,4,7,9,9 |
6 | 0, 4 | ||
7 | 5, 5, 8 | 4, 9 | 1, 3 |
8 | 2 | 0, 9 | 1 |
9 | 0 | 4, 7, 9 | 6 |
XSCT 19-8 | XSDN 19-8 | XSST 19-8 |
Thứ 4 19/08 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 97 | 43 |
G.7 | 519 | 205 |
G.6 | 6585 9133 6595 | 6200 0476 5075 |
G.5 | 4389 | 9184 |
G.4 | 77777 15353 74971 17841 99334 92959 25643 | 68931 53719 73024 66688 86384 14355 34116 |
G.3 | 29693 51995 | 68384 04977 |
G.2 | 82124 | 91400 |
G.1 | 62767 | 60608 |
ĐB | 878629 | 226918 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 0, 5, 8 | |
1 | 9 | 6, 8, 9 |
2 | 4, 9 | 4 |
3 | 3, 4 | 1 |
4 | 1, 3 | 3 |
5 | 3, 9 | 5 |
6 | 7 | |
7 | 1, 7 | 5, 6, 7 |
8 | 5, 9 | 4, 4, 4, 8 |
9 | 3, 5, 5, 7 | |
XSDNG 19-8 | XSKH 19-8 |
Kỳ mở thưởng: #00627 | |
Kết quả | 07 20 36 37 43 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,211,329,500 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 682 | 300,000 | |
G.3 | 12,466 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00198 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 67 | 165 338 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 59 | 887 001 387 313 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 162 | 646 913 962 476 197 137 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 171 | 309 653 895 910 928 387 665 236 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 39 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 566 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,280 |