XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 59514 | 0 | 4, 6, 7, 9, 9 |
G1 | 53806 | 1 | 2, 4, 4, 4 |
G2 | 16990 48968 | 2 | 2, 2, 6, 8 |
G3 | 79109 03965 34726 | 3 | 3 |
4 | 7, 9 | ||
G4 | 3986 2814 6928 6649 | 5 | 1, 4, 5, 6 |
G5 | 1933 2422 5204 | 6 | 1, 2, 5, 5, 8 |
7 | |||
G6 | 414 951 854 | 8 | 6 |
G7 | 07 12 09 56 | 9 | 0 |
Mã ĐB: 3 5 8 10 11 12 (NY) |
Thứ 6 14/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 87 | 16 |
G.7 | 630 | 148 | 735 |
G.6 | 2373 2560 3645 | 5987 2575 4052 | 7562 5256 2788 |
G.5 | 3497 | 7896 | 5526 |
G.4 | 61347 97019 39567 28645 02121 10373 81298 | 82537 84290 40802 40210 37473 96119 84812 | 99591 78109 77411 74820 35224 62692 50124 |
G.3 | 42774 53406 | 46723 38137 | 67288 19295 |
G.2 | 88400 | 78524 | 64869 |
G.1 | 73683 | 34796 | 13476 |
ĐB | 689460 | 253197 | 590121 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 6 | 2 | 9 |
1 | 9 | 0, 2, 9 | 1, 6 |
2 | 1 | 3, 4 | 0,1,4,4,6 |
3 | 0 | 7, 7 | 5 |
4 | 5, 5, 7 | 8 | |
5 | 2 | 6 | |
6 | 0, 0, 7 | 2, 9 | |
7 | 3, 3, 4, 4 | 3, 5 | 6 |
8 | 3 | 7, 7 | 8, 8 |
9 | 7, 8 | 0, 6, 6, 7 | 1, 2, 5 |
XSBD 14-8 | XSTV 14-8 | XSVL 14-8 |
Thứ 6 14/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 57 | 20 |
G.7 | 431 | 835 |
G.6 | 8777 7315 2494 | 3060 9243 3521 |
G.5 | 6280 | 6511 |
G.4 | 35314 54773 54474 74269 41454 96873 41666 | 19414 64691 21492 16339 35318 80927 29710 |
G.3 | 93848 01781 | 40012 80152 |
G.2 | 52457 | 96434 |
G.1 | 35400 | 11574 |
ĐB | 308610 | 067749 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | |
1 | 0, 4, 5 | 0,1,2,4,8 |
2 | 0, 1, 7 | |
3 | 1 | 4, 5, 9 |
4 | 8 | 3, 9 |
5 | 4, 7, 7 | 2 |
6 | 6, 9 | 0 |
7 | 3, 3, 4, 7 | 4 |
8 | 0, 1 | |
9 | 4 | 1, 2 |
XSGL 14-8 | XSNT 14-8 |
Kỳ mở thưởng: #00625 | |
Kết quả | 09 18 21 24 34 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,762,353,000 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 738 | 300,000 | |
G.3 | 12,530 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00196 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 31 | 542 026 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 42 | 554 897 185 650 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 104 | 665 240 329 681 868 889 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 173 | 184 920 149 337 053 174 889 500 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 47 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 308 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,060 |