XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 17448 | 0 | 4 |
G1 | 89523 | 1 | 3, 6 |
G2 | 99645 89475 | 2 | 0, 1, 3, 5, 7 |
G3 | 22204 53986 09621 | 3 | 2, 7, 8, 9 |
4 | 5, 5, 8 | ||
G4 | 0869 9369 1260 8113 | 5 | 4, 4 |
G5 | 6654 0988 9825 | 6 | 0, 4, 9, 9 |
7 | 5 | ||
G6 | 637 192 639 | 8 | 2, 6, 8, 8 |
G7 | 38 64 16 45 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 2 3 7 9 14 15 (NE) |
Thứ 6 28/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 62 | 40 |
G.7 | 317 | 266 | 239 |
G.6 | 1850 9580 3141 | 2112 5823 5317 | 0102 1557 8739 |
G.5 | 9183 | 4401 | 6779 |
G.4 | 47783 89021 20423 80606 86403 70323 65227 | 17381 40265 88168 28574 22369 96923 49123 | 38056 88817 17083 80471 46157 22173 58861 |
G.3 | 66508 33596 | 02772 35552 | 06354 07401 |
G.2 | 18808 | 12285 | 74679 |
G.1 | 92790 | 23126 | 07470 |
ĐB | 203351 | 337435 | 145389 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 6, 8, 8 | 1 | 1, 2 |
1 | 7 | 2, 7 | 7 |
2 | 1, 3, 3, 7 | 3, 3, 3, 6 | |
3 | 5 | 9, 9 | |
4 | 1 | 0 | |
5 | 0, 1, 5 | 2 | 4, 6, 7, 7 |
6 | 2,5,6,8,9 | 1 | |
7 | 2, 4 | 0,1,3,9,9 | |
8 | 0, 3, 3 | 1, 5 | 3, 9 |
9 | 0, 6 | ||
XSBD 28-8 | XSTV 28-8 | XSVL 28-8 |
Thứ 6 28/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 11 | 27 |
G.7 | 706 | 459 |
G.6 | 5983 3165 4473 | 7981 0944 5701 |
G.5 | 4680 | 8971 |
G.4 | 10915 42508 91594 80892 22097 16624 10947 | 63617 18023 49193 59665 36619 68898 11469 |
G.3 | 82902 99522 | 49082 65424 |
G.2 | 49841 | 04617 |
G.1 | 82757 | 74590 |
ĐB | 119679 | 186700 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 6, 8 | 0, 1 |
1 | 1, 5 | 7, 7, 9 |
2 | 2, 4 | 3, 4, 7 |
3 | ||
4 | 1, 7 | 4 |
5 | 7 | 9 |
6 | 5 | 5, 9 |
7 | 3, 9 | 1 |
8 | 0, 3 | 1, 2 |
9 | 2, 4, 7 | 0, 3, 8 |
XSGL 28-8 | XSNT 28-8 |
Kỳ mở thưởng: #00631 | |
Kết quả | 10 11 14 23 27 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,106,010,500 | |
G.1 | 14 | 10,000,000 | |
G.2 | 670 | 300,000 | |
G.3 | 11,789 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00202 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 59 | 023 498 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 56 | 794 101 615 183 | Giải nhì 40tr: 3 |
Giải ba 210K: 112 | 212 520 248 870 075 940 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 210 | 422 509 437 860 821 149 567 425 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 21 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 259 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,319 |