XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 97615 | 0 | 0, 5, 9 |
G1 | 16340 | 1 | 0, 5, 6, 8 |
G2 | 89362 29868 | 2 | 1 |
G3 | 78216 32362 57921 | 3 | |
4 | 0, 2, 5 | ||
G4 | 7310 2074 8384 4593 | 5 | 9 |
G5 | 2767 0985 2000 | 6 | 2,2,6,7,8,8 |
7 | 4, 6 | ||
G6 | 386 509 866 | 8 | 4, 5, 6 |
G7 | 94 59 18 97 | 9 | 3, 3, 4, 7 |
Mã ĐB: 7BC 11BC 13BC |
Thứ 4 05/02 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 85 | 50 |
G.7 | 049 | 776 | 829 |
G.6 | 1630 9983 5171 | 2674 3319 3899 | 2775 4297 0225 |
G.5 | 7909 | 8155 | 6926 |
G.4 | 22945 57619 28931 56336 32282 17320 17466 | 87999 64235 67567 99722 06623 50102 66159 | 33501 89613 68512 49367 39770 01447 71795 |
G.3 | 17289 53667 | 05527 63053 | 95737 00567 |
G.2 | 22040 | 39121 | 73100 |
G.1 | 73234 | 40917 | 06593 |
ĐB | 369663 | 624832 | 360834 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 9 | 2 | 0, 1 |
1 | 2, 9 | 7, 9 | 2, 3 |
2 | 0 | 1, 2, 3, 7 | 5, 6, 9 |
3 | 0, 1, 4, 6 | 2, 5 | 4, 7 |
4 | 0, 5, 9 | 7 | |
5 | 3, 5, 9 | 0 | |
6 | 3, 6, 7 | 7 | 7, 7 |
7 | 1 | 4, 6 | 0, 5 |
8 | 2, 3, 9 | 5 | |
9 | 9, 9 | 3, 5, 7 | |
XSCT 5-2 | XSDN 5-2 | XSST 5-2 |
Thứ 4 05/02 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 28 | 38 |
G.7 | 010 | 890 |
G.6 | 7936 1907 9346 | 9149 1411 6853 |
G.5 | 4757 | 0104 |
G.4 | 21617 93853 71246 64736 73078 64627 46138 | 93861 30353 18176 45091 46459 09953 41434 |
G.3 | 98864 05718 | 96604 22847 |
G.2 | 68044 | 49365 |
G.1 | 69370 | 64582 |
ĐB | 958638 | 766997 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | 4, 4 |
1 | 0, 7, 8 | 1 |
2 | 7, 8 | |
3 | 6, 6, 8, 8 | 4, 8 |
4 | 4, 6, 6 | 7, 9 |
5 | 3, 7 | 3, 3, 3, 9 |
6 | 4 | 1, 5 |
7 | 0, 8 | 6 |
8 | 2 | |
9 | 0, 1, 7 | |
XSDNG 5-2 | XSKH 5-2 |
Kỳ mở thưởng: #00553 | |
Kết quả | 09 19 24 37 38 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,716,702,500 | |
G.1 | 15 | 10,000,000 | |
G.2 | 900 | 300,000 | |
G.3 | 15,353 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00124 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 37 | 341 057 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 55 | 080 906 124 489 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 140 | 545 439 329 409 466 099 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 155 | 243 270 623 804 616 365 088 813 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 24 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 148 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,237 |