XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90895 | 0 | 0 |
G1 | 20729 | 1 | 2, 4, 7, 9 |
G2 | 36942 27217 | 2 | 3, 5, 8, 8, 9 |
G3 | 59499 35900 74861 | 3 | 7, 9 |
4 | 1, 2, 8 | ||
G4 | 0841 5539 1428 5912 | 5 | 0, 4 |
G5 | 4937 2048 5625 | 6 | 1, 5, 6, 8 |
7 | 6 | ||
G6 | 968 223 890 | 8 | 7 |
G7 | 14 28 65 50 | 9 | 0, 0, 5, 9 |
Mã ĐB: 9ME 13ME 14ME |
Thứ 4 26/06 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 32 | 28 |
G.7 | 818 | 080 | 850 |
G.6 | 2286 6833 7362 | 5243 3482 9426 | 4709 8392 7768 |
G.5 | 7120 | 5938 | 8423 |
G.4 | 87499 85216 03648 67989 26230 43365 31033 | 04201 31597 92308 17073 89381 57532 08452 | 63139 60423 09532 35079 13533 08710 57187 |
G.3 | 59577 90051 | 90046 10951 | 46244 22843 |
G.2 | 87709 | 92915 | 23720 |
G.1 | 56752 | 16652 | 65666 |
ĐB | 848867 | 573204 | 926818 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 9 | 1, 4, 8 | 9 |
1 | 6, 8 | 5 | 0, 8 |
2 | 0 | 6 | 0, 3, 3, 8 |
3 | 0, 3, 3 | 2, 2, 8 | 2, 3, 9 |
4 | 7, 8 | 3, 6 | 3, 4 |
5 | 1, 2 | 1, 2, 2 | 0 |
6 | 2, 5, 7 | 6, 8 | |
7 | 7 | 3 | 9 |
8 | 6, 9 | 0, 1, 2 | 7 |
9 | 9 | 7 | 2 |
XSCT 26-6 | XSDN 26-6 | XSST 26-6 |
Thứ 4 26/06 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 08 | 38 |
G.7 | 734 | 228 |
G.6 | 3851 8212 5683 | 6058 7310 4773 |
G.5 | 8539 | 4235 |
G.4 | 58297 13165 89385 23153 90571 24691 36030 | 26926 05109 68136 98008 66845 73975 96902 |
G.3 | 49493 60212 | 86581 72420 |
G.2 | 13046 | 07733 |
G.1 | 23906 | 42729 |
ĐB | 413217 | 211423 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6, 8 | 2, 8, 9 |
1 | 2, 2, 7 | 0 |
2 | 0,3,6,8,9 | |
3 | 0, 4, 9 | 3, 5, 6, 8 |
4 | 6 | 5 |
5 | 1, 3 | 8 |
6 | 5 | |
7 | 1 | 3, 5 |
8 | 3, 5 | 1 |
9 | 1, 3, 7 | |
XSDNG 26-6 | XSKH 26-6 |
Kỳ mở thưởng: #00458 | |
Kết quả | 01 05 09 10 33 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 20,418,360,500 | |
G.1 | 10 | 10,000,000 | |
G.2 | 825 | 300,000 | |
G.3 | 13,662 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00029 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 57 | 803 579 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 173 | 458 285 674 479 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 245 | 421 289 730 501 204 656 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 511 | 585 314 195 150 613 610 153 497 | Giải tư (KK) 5tr: 10 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 37 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 453 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,383 |