XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 79905 | 0 | 5, 6, 6, 9 |
G1 | 91614 | 1 | 2, 4 |
G2 | 38435 72383 | 2 | 2, 3, 7 |
G3 | 38106 78679 66442 | 3 | 5, 6, 7, 9 |
4 | 2, 3, 5 | ||
G4 | 6823 9037 0784 5567 | 5 | 7 |
G5 | 0084 0743 8822 | 6 | 7 |
7 | 3, 5, 6, 7, 9 | ||
G6 | 212 827 536 | 8 | 3, 4, 4 |
G7 | 77 09 45 06 | 9 | 8 |
Mã ĐB: 5RY 7RY 14RY |
Thứ 6 31/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 50 | 73 |
G.7 | 906 | 510 | 882 |
G.6 | 6265 7085 3721 | 1170 3359 2207 | 1914 4533 3185 |
G.5 | 5738 | 0456 | 2157 |
G.4 | 69774 86012 35862 28960 53014 06175 01193 | 36940 45519 57009 44495 57030 32623 25503 | 16608 62601 68600 59509 30752 40340 38034 |
G.3 | 46166 86865 | 47772 56669 | 82017 07606 |
G.2 | 97573 | 66575 | 05108 |
G.1 | 35702 | 60124 | 78500 |
ĐB | 738329 | 653395 | 210229 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 6 | 3, 7, 9 | 0,0,1,6,8,8,9 |
1 | 2, 4 | 0, 9 | 4, 7 |
2 | 1, 9 | 3, 4 | 9 |
3 | 8 | 0 | 3, 4 |
4 | 0 | 0 | |
5 | 0, 6, 9 | 2, 7 | |
6 | 0,2,5,5,6 | 9 | |
7 | 3, 3, 4, 5 | 0, 2, 5 | 3 |
8 | 5 | 2, 5 | |
9 | 3 | 5, 5 | |
XSBD 31-5 | XSTV 31-5 | XSVL 31-5 |
Thứ 6 31/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 14 | 02 |
G.7 | 035 | 635 |
G.6 | 2496 9388 5919 | 8488 7249 1582 |
G.5 | 9153 | 2758 |
G.4 | 00723 87172 03470 68406 22828 14888 89647 | 62495 28265 28645 23200 03406 41612 51535 |
G.3 | 67834 82515 | 31926 89938 |
G.2 | 03172 | 70813 |
G.1 | 85625 | 00501 |
ĐB | 748600 | 190035 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 6 | 0, 1, 2, 6 |
1 | 4, 5, 9 | 2, 3 |
2 | 3, 5, 8 | 6 |
3 | 4, 5 | 5, 5, 5, 8 |
4 | 7 | 5, 9 |
5 | 3 | 8 |
6 | 5 | |
7 | 0, 2, 2 | |
8 | 8, 8 | 2, 8 |
9 | 6 | 5 |
XSGL 31-5 | XSNT 31-5 |
Kỳ mở thưởng: #00447 | |
Kết quả | 05 06 07 12 23 30 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,327,703,000 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,036 | 300,000 | |
G.3 | 16,259 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00018 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 46 | 901 951 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 109 | 841 324 204 769 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 225 | 855 410 093 219 667 116 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 362 | 236 256 060 578 389 976 457 792 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 308 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,823 |