XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95735 | 0 | 0 |
G1 | 32369 | 1 | 2, 3, 7 |
G2 | 92000 14942 | 2 | 5, 6, 8 |
G3 | 47217 37126 80512 | 3 | 5, 6, 9 |
4 | 0, 2, 2 | ||
G4 | 1299 9856 3072 1463 | 5 | 5, 6 |
G5 | 4636 6868 7255 | 6 | 2, 3, 8, 9 |
7 | 0, 1, 2, 2, 9 | ||
G6 | 342 085 940 | 8 | 5 |
G7 | 71 99 39 79 | 9 | 9, 9 |
Mã ĐB: 9PR 11PR 15PR |
Thứ 6 10/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 57 | 32 |
G.7 | 919 | 809 | 225 |
G.6 | 7134 2425 4310 | 7444 2006 9975 | 9948 5692 4380 |
G.5 | 6067 | 4103 | 3036 |
G.4 | 03950 13897 70109 66442 53320 90615 14081 | 95688 06571 75057 15824 72601 89340 26736 | 02339 38104 40500 12036 51345 60818 38611 |
G.3 | 95466 47029 | 12368 23351 | 98864 08465 |
G.2 | 71180 | 36250 | 35483 |
G.1 | 00380 | 29326 | 29299 |
ĐB | 448568 | 438613 | 364685 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 9 | 1, 3, 6, 9 | 0, 4 |
1 | 0, 5, 9 | 3 | 1, 8 |
2 | 0, 5, 9 | 4, 6 | 5 |
3 | 4 | 6 | 2, 6, 6, 9 |
4 | 2 | 0, 4 | 5, 8 |
5 | 0 | 0, 1, 7, 7 | |
6 | 6, 7, 8 | 8 | 4, 5 |
7 | 1, 5 | ||
8 | 0, 0, 1, 8 | 8 | 0, 3, 5 |
9 | 7 | 2, 9 | |
XSBD 10-5 | XSTV 10-5 | XSVL 10-5 |
Thứ 6 10/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 51 | 05 |
G.7 | 080 | 694 |
G.6 | 1218 6145 7961 | 4424 8719 1019 |
G.5 | 9480 | 1248 |
G.4 | 75591 64118 24013 74633 97009 80495 64098 | 63446 50743 18775 77865 00858 28226 20571 |
G.3 | 04494 54569 | 62477 34654 |
G.2 | 39112 | 09604 |
G.1 | 64194 | 36386 |
ĐB | 971540 | 609305 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 9 | 4, 5, 5 |
1 | 2, 3, 8, 8 | 9, 9 |
2 | 4, 6 | |
3 | 3 | |
4 | 0, 5 | 3, 6, 8 |
5 | 1 | 4, 8 |
6 | 1, 9 | 5 |
7 | 1, 5, 7 | |
8 | 0, 0 | 6 |
9 | 1,4,4,5,8 | 4 |
XSGL 10-5 | XSNT 10-5 |
Kỳ mở thưởng: #00438 | |
Kết quả | 05 23 25 30 35 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,860,858,500 | |
G.1 | 8 | 10,000,000 | |
G.2 | 708 | 300,000 | |
G.3 | 12,653 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00009 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 68 | 656 843 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 140 | 042 466 498 631 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 241 | 309 898 019 729 115 696 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 301 | 725 756 894 424 426 209 085 635 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 37 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 406 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,728 |