XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 43073 | 0 | 6 |
G1 | 42110 | 1 | 0, 0, 4, 5 |
G2 | 95748 18110 | 2 | 0, 0, 1, 4 |
G3 | 66924 99921 97753 | 3 | 6 |
4 | 0, 1, 5, 8 | ||
G4 | 6140 1050 5296 3341 | 5 | 0, 3 |
G5 | 1797 1167 4480 | 6 | 7, 8, 9 |
7 | 3, 5 | ||
G6 | 606 214 468 | 8 | 0, 6, 9 |
G7 | 20 36 86 75 | 9 | 3, 6, 7 |
Mã ĐB: 2SZ 4SZ 12SZ |
Thứ 6 07/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 89 | 73 |
G.7 | 942 | 350 | 841 |
G.6 | 2654 6466 7924 | 5121 6413 2085 | 2184 6011 9033 |
G.5 | 9925 | 0778 | 1146 |
G.4 | 44783 51027 73265 18782 14559 44130 31954 | 01379 13212 53793 79711 82543 29399 16274 | 85189 20096 99625 26184 18897 36607 49271 |
G.3 | 40765 25477 | 79342 00419 | 29767 40755 |
G.2 | 96657 | 55490 | 14994 |
G.1 | 09045 | 06823 | 16421 |
ĐB | 085331 | 155608 | 006403 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8 | 3, 7 | |
1 | 1, 2, 3, 9 | 1 | |
2 | 4, 5, 7 | 1, 3 | 1, 5 |
3 | 0, 1 | 3 | |
4 | 2, 5 | 2, 3 | 1, 6 |
5 | 4, 4, 7, 9 | 0 | 5 |
6 | 5, 5, 6 | 7 | |
7 | 4, 7 | 4, 8, 9 | 1, 3 |
8 | 2, 3 | 5, 9 | 4, 4, 9 |
9 | 0, 3, 9 | 4, 6, 7 | |
XSBD 7-6 | XSTV 7-6 | XSVL 7-6 |
Thứ 6 07/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 87 |
G.7 | 836 | 886 |
G.6 | 0698 3929 5778 | 4554 3947 3546 |
G.5 | 6684 | 1287 |
G.4 | 50718 23292 13655 36901 67861 58636 30046 | 81131 50325 69866 43239 49902 74161 16913 |
G.3 | 80409 24545 | 04350 68422 |
G.2 | 58675 | 88100 |
G.1 | 23628 | 83393 |
ĐB | 583902 | 985830 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 2, 9 | 0, 2 |
1 | 8 | 3 |
2 | 7, 8, 9 | 2, 5 |
3 | 6, 6 | 0, 1, 9 |
4 | 5, 6 | 6, 7 |
5 | 5 | 0, 4 |
6 | 1 | 1, 6 |
7 | 5, 8 | |
8 | 4 | 6, 7, 7 |
9 | 2, 8 | 3 |
XSGL 7-6 | XSNT 7-6 |
Kỳ mở thưởng: #00450 | |
Kết quả | 11 13 15 26 27 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 32,742,356,500 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 916 | 300,000 | |
G.3 | 15,081 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00021 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 70 | 355 191 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 148 | 623 114 540 545 | Giải nhì 40tr: 3 |
Giải ba 210K: 326 | 222 482 843 289 327 588 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 393 | 603 639 007 937 740 222 836 123 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 70 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 478 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,862 |