XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 39101 | 0 | 0, 1, 9 |
G1 | 12949 | 1 | 1, 3, 4, 5 |
G2 | 00483 25293 | 2 | 3 |
G3 | 91252 28436 22493 | 3 | 6 |
4 | 0, 4, 8, 9 | ||
G4 | 6840 2548 4814 2494 | 5 | 2, 8, 9 |
G5 | 8458 0809 8344 | 6 | 1 |
7 | 1, 2, 9 | ||
G6 | 723 479 959 | 8 | 1, 2, 3, 6 |
G7 | 13 11 81 00 | 9 | 3, 3, 4 |
Mã ĐB: 2UY 3UY 4UY |
Thứ 6 14/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 55 | 84 |
G.7 | 233 | 982 | 532 |
G.6 | 2157 8408 8395 | 6823 7216 3387 | 1436 8308 5729 |
G.5 | 9956 | 2205 | 1357 |
G.4 | 80653 44485 14037 88396 86420 36331 59000 | 58805 68361 28256 42466 30264 66479 94950 | 16536 34558 70328 92184 55849 03502 65325 |
G.3 | 34676 65320 | 58734 94033 | 69834 24511 |
G.2 | 78102 | 44439 | 78420 |
G.1 | 78745 | 71831 | 90733 |
ĐB | 429157 | 393591 | 716487 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 2, 8 | 5, 5 | 2, 8 |
1 | 6 | 1 | |
2 | 0, 0 | 3 | 0, 5, 8, 9 |
3 | 0, 1, 3, 7 | 1, 3, 4, 9 | 2,3,4,6,6 |
4 | 5 | 9 | |
5 | 3, 6, 7, 7 | 0, 5, 6 | 7, 8 |
6 | 1, 4, 6 | ||
7 | 6 | 9 | |
8 | 5 | 2, 7 | 4, 4, 7 |
9 | 5, 6 | 1 | |
XSBD 14-6 | XSTV 14-6 | XSVL 14-6 |
Thứ 6 14/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 87 | 00 |
G.7 | 153 | 077 |
G.6 | 2988 6353 1619 | 5889 1569 6291 |
G.5 | 3757 | 0457 |
G.4 | 15394 43638 44561 26628 88046 22356 96369 | 42323 01606 64773 74853 29207 62801 93732 |
G.3 | 54432 15809 | 14224 29460 |
G.2 | 69309 | 15151 |
G.1 | 17719 | 53058 |
ĐB | 759135 | 438905 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 9, 9 | 0,1,5,6,7 |
1 | 9, 9 | |
2 | 8 | 3, 4 |
3 | 2, 5, 8 | 2 |
4 | 6 | |
5 | 3, 3, 6, 7 | 1, 3, 7, 8 |
6 | 1, 9 | 0, 9 |
7 | 3, 7 | |
8 | 7, 8 | 9 |
9 | 4 | 1 |
XSGL 14-6 | XSNT 14-6 |
Kỳ mở thưởng: #00453 | |
Kết quả | 02 12 16 36 37 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,177,934,500 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 688 | 300,000 | |
G.3 | 11,136 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00024 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 104 | 692 768 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 130 | 978 595 745 411 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 244 | 466 153 141 753 065 864 | Giải ba 10tr: 20 |
Giải tư (KK) 100K: 258 | 165 373 319 496 295 671 293 241 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 67 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 452 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,952 |