XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98073 | 0 | 2, 9 |
G1 | 45763 | 1 | 0, 2, 3 |
G2 | 15351 32341 | 2 | 0 |
G3 | 27799 85413 26094 | 3 | 0, 7, 8 |
4 | 1 | ||
G4 | 3402 4770 6880 7930 | 5 | 1,4,4,5,9,9 |
G5 | 8681 7759 7037 | 6 | 3 |
7 | 0, 3 | ||
G6 | 483 393 793 | 8 | 0, 1, 3 |
G7 | 10 38 54 55 | 9 | 3, 3, 4, 7, 9 |
Mã ĐB: 3MG 5MG 15MG |
Thứ 6 28/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 97 | 17 |
G.7 | 109 | 787 | 467 |
G.6 | 9701 7632 8323 | 9443 0014 5750 | 6765 8659 7491 |
G.5 | 3952 | 5192 | 7834 |
G.4 | 44592 59217 03818 60782 02039 29521 39948 | 41310 88375 04392 18215 43775 84802 56552 | 72262 62336 74195 88961 27362 43472 82143 |
G.3 | 00124 88313 | 24642 22519 | 59302 93680 |
G.2 | 73843 | 85396 | 38472 |
G.1 | 66338 | 04073 | 72216 |
ĐB | 977803 | 227950 | 765221 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 3, 9 | 2 | 2 |
1 | 3, 7, 8 | 0, 4, 5, 9 | 6, 7 |
2 | 1, 3, 4 | 1 | |
3 | 2, 8, 9 | 4, 6 | |
4 | 3, 8 | 2, 3 | 3 |
5 | 2, 7 | 0, 0, 2 | 9 |
6 | 1,2,2,5,7 | ||
7 | 3, 5, 5 | 2, 2 | |
8 | 2 | 7 | 0 |
9 | 2 | 2, 2, 6, 7 | 1, 5 |
XSBD 28-6 | XSTV 28-6 | XSVL 28-6 |
Thứ 6 28/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 61 | 81 |
G.7 | 501 | 770 |
G.6 | 2045 6587 8385 | 7608 6030 3027 |
G.5 | 7480 | 1446 |
G.4 | 75787 61179 99392 44869 30506 87823 98320 | 60479 64986 90516 63429 59775 15821 78023 |
G.3 | 49464 47931 | 01104 84315 |
G.2 | 91154 | 74115 |
G.1 | 89653 | 36993 |
ĐB | 290258 | 316726 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 6 | 4, 8 |
1 | 5, 5, 6 | |
2 | 0, 3 | 1,3,6,7,9 |
3 | 1 | 0 |
4 | 5 | 6 |
5 | 3, 4, 8 | |
6 | 1, 4, 9 | |
7 | 9 | 0, 5, 9 |
8 | 0, 5, 7, 7 | 1, 6 |
9 | 2 | 3 |
XSGL 28-6 | XSNT 28-6 |
Kỳ mở thưởng: #00459 | |
Kết quả | 11 25 37 40 41 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,710,623,500 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 770 | 300,000 | |
G.3 | 12,897 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00030 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 46 | 724 410 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 222 | 279 942 346 176 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 319 | 511 222 831 168 184 938 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 287 | 372 381 947 331 012 015 190 885 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 363 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,444 |