XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 41702 | 0 | 0, 0, 1, 2, 7 |
G1 | 18023 | 1 | 2, 3, 6, 9 |
G2 | 75633 30292 | 2 | 3, 3, 7 |
G3 | 95500 49684 22534 | 3 | 3, 3, 4 |
4 | 1, 8 | ||
G4 | 4175 8788 3148 0800 | 5 | 1, 7 |
G5 | 9727 0788 8233 | 6 | |
7 | 5 | ||
G6 | 941 607 895 | 8 | 4, 8, 8, 8 |
G7 | 92 51 16 12 | 9 | 2, 2, 5 |
Mã ĐB: 4MX 6MX 12MX |
Thứ 6 26/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 66 | 61 |
G.7 | 401 | 410 | 387 |
G.6 | 9467 3034 6692 | 8655 0260 3710 | 1803 8470 0581 |
G.5 | 0878 | 4327 | 0203 |
G.4 | 32637 01052 91778 27920 48907 15194 47802 | 63917 82748 73470 56612 47902 45635 78985 | 40181 69122 43118 27814 56691 17066 60892 |
G.3 | 57887 87503 | 67653 62103 | 24746 05667 |
G.2 | 39053 | 47801 | 81124 |
G.1 | 13610 | 44316 | 15487 |
ĐB | 105201 | 359857 | 458108 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1,1,2,3,7 | 1, 2, 3 | 3, 3, 8 |
1 | 0 | 0,0,2,6,7 | 4, 8 |
2 | 0, 0 | 7 | 2, 4 |
3 | 4, 7 | 5 | |
4 | 8 | 6 | |
5 | 2, 3 | 3, 5, 7 | |
6 | 7 | 0, 6 | 1, 6, 7 |
7 | 8, 8 | 0 | 0 |
8 | 7 | 5 | 1, 1, 7, 7 |
9 | 2, 4 | 1, 2 | |
XSBD 26-4 | XSTV 26-4 | XSVL 26-4 |
Thứ 6 26/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 56 | 61 |
G.7 | 248 | 101 |
G.6 | 5762 4112 5336 | 8814 8651 8243 |
G.5 | 7651 | 3755 |
G.4 | 95603 76269 69462 43411 69349 09648 76414 | 79572 71461 07725 49864 52091 10298 82755 |
G.3 | 07002 79750 | 27171 65424 |
G.2 | 18806 | 35136 |
G.1 | 90168 | 11146 |
ĐB | 124809 | 784251 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 3, 6, 9 | 1 |
1 | 1, 2, 4 | 4 |
2 | 4, 5 | |
3 | 6 | 6 |
4 | 8, 8, 9 | 3, 6 |
5 | 0, 1, 6 | 1, 1, 5, 5 |
6 | 2, 2, 8, 9 | 1, 1, 4 |
7 | 1, 2 | |
8 | ||
9 | 1, 8 | |
XSGL 26-4 | XSNT 26-4 |
Kỳ mở thưởng: #00432 | |
Kết quả | 01 02 14 15 16 30 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,734,191,500 | |
G.1 | 22 | 10,000,000 | |
G.2 | 745 | 300,000 | |
G.3 | 12,598 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00003 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 95 | 428 336 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 265 | 479 232 435 033 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 284 | 071 986 348 539 464 731 | Giải ba 10tr: 7 |
Giải tư (KK) 100K: 465 | 428 982 057 331 545 111 873 039 | Giải tư (KK) 5tr: 11 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 39 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 428 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,247 |