XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34212 | 0 | 2, 5 |
G1 | 82932 | 1 | 0,2,6,6,9,9 |
G2 | 55785 21243 | 2 | 0, 3 |
G3 | 95835 49480 38030 | 3 | 0,1,2,4,5,6 |
4 | 3, 8 | ||
G4 | 2451 3219 5688 2123 | 5 | 1, 3 |
G5 | 0175 4848 4134 | 6 | |
7 | 1, 2, 5 | ||
G6 | 672 016 216 | 8 | 0, 5, 8 |
G7 | 02 10 20 19 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 1 2 3 7 12 14 18 19 (UX) |
Thứ 6 25/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 51 | 60 |
G.7 | 655 | 535 | 520 |
G.6 | 3743 4036 3356 | 7338 0491 4344 | 3721 3666 8520 |
G.5 | 0188 | 0472 | 1699 |
G.4 | 23629 70159 14527 02590 24516 44765 21107 | 39978 08437 14609 47865 48584 89394 13573 | 91444 94496 25538 49836 66533 45860 86224 |
G.3 | 59839 04041 | 98716 01274 | 78078 62109 |
G.2 | 97845 | 99807 | 94195 |
G.1 | 84909 | 20884 | 46480 |
ĐB | 929522 | 169833 | 800032 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7, 9 | 7, 9 | 9 |
1 | 6 | 6 | |
2 | 2, 7, 9 | 0, 0, 1, 4 | |
3 | 6, 9 | 3, 5, 7, 8 | 2, 3, 6, 8 |
4 | 1, 2, 3, 5 | 4 | 4 |
5 | 5, 6, 9 | 1 | |
6 | 5 | 5 | 0, 0, 6 |
7 | 2, 3, 4, 8 | 8 | |
8 | 8 | 4, 4 | 0 |
9 | 0 | 1, 4 | 5, 6, 9 |
XSBD 25-10 | XSTV 25-10 | XSVL 25-10 |
Thứ 6 25/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 07 | 60 |
G.7 | 445 | 461 |
G.6 | 5110 3371 4113 | 5240 2782 7976 |
G.5 | 0673 | 0685 |
G.4 | 45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 | 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 |
G.3 | 88758 01198 | 34534 67342 |
G.2 | 30566 | 81018 |
G.1 | 88907 | 56114 |
ĐB | 588840 | 351305 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7, 7 | 3, 5 |
1 | 0, 3 | 4, 5, 8 |
2 | 4 | 9 |
3 | 0, 3, 4 | |
4 | 0, 0, 5 | 0, 2 |
5 | 3, 4, 8 | 2, 4 |
6 | 6 | 0, 1 |
7 | 1, 3, 4 | 6 |
8 | 2, 5 | |
9 | 4, 5, 8 | |
XSGL 25-10 | XSNT 25-10 |
Kỳ mở thưởng: #01268 | |
Kết quả | 03 10 31 32 34 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,669,162,000 | |
G.1 | 22 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,026 | 300,000 | |
G.3 | 18,109 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00839 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 39 | 725 012 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 64 | 244 235 021 550 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 89 | 569 533 694 491 631 332 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 69 | 885 881 242 361 797 671 930 016 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 37 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 382 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,876 |