XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 80188 | 0 | 7 |
G1 | 42915 | 1 | 1,2,3,5,7,9 |
G2 | 70628 29295 | 2 | 2, 3, 7, 8 |
G3 | 21623 27580 11681 | 3 | 2 |
4 | 4, 8, 8 | ||
G4 | 6998 2307 6098 5898 | 5 | |
G5 | 1113 9485 0397 | 6 | |
7 | 6 | ||
G6 | 892 132 112 | 8 | 0, 1, 5, 6, 8 |
G7 | 11 44 27 22 | 9 | 2,5,7,8,8,8 |
Mã ĐB: 3 5 6 9 11 13 (UP) |
Thứ 4 23/12 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 72 | 18 |
G.7 | 961 | 414 | 692 |
G.6 | 2932 7467 1959 | 5313 6659 7378 | 4543 2758 1109 |
G.5 | 6696 | 8499 | 4521 |
G.4 | 80518 23932 01804 10566 85067 57851 76078 | 86923 10254 01021 46504 54433 27096 28749 | 33973 94271 53487 20281 27891 13436 31190 |
G.3 | 77915 67414 | 82734 22464 | 16119 88081 |
G.2 | 49126 | 28713 | 29903 |
G.1 | 98463 | 93445 | 39612 |
ĐB | 320304 | 703964 | 406149 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 4, 4 | 4 | 3, 9 |
1 | 4, 5, 8 | 3, 3, 4 | 2, 8, 9 |
2 | 6 | 1, 3 | 1 |
3 | 2, 2 | 3, 4 | 6 |
4 | 5, 9 | 3, 9 | |
5 | 1, 9 | 4, 9 | 8 |
6 | 1,3,6,7,7 | 4, 4 | |
7 | 3, 8 | 2, 8 | 1, 3 |
8 | 1, 1, 7 | ||
9 | 6 | 6, 9 | 0, 1, 2 |
XSCT 23-12 | XSDN 23-12 | XSST 23-12 |
Thứ 4 23/12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 29 | 45 |
G.7 | 018 | 205 |
G.6 | 6140 5661 2463 | 9764 6436 7287 |
G.5 | 2390 | 5906 |
G.4 | 63523 00266 06948 50765 24201 68050 09018 | 67346 27920 66554 05565 45296 35179 27827 |
G.3 | 99914 37474 | 65753 18479 |
G.2 | 90623 | 94540 |
G.1 | 26863 | 38104 |
ĐB | 510489 | 389596 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1 | 4, 5, 6 |
1 | 4, 8, 8 | |
2 | 3, 3, 9 | 0, 7 |
3 | 6 | |
4 | 0, 8 | 0, 5, 6 |
5 | 0 | 3, 4 |
6 | 1,3,3,5,6 | 4, 5 |
7 | 4 | 9, 9 |
8 | 9 | 7 |
9 | 0 | 6, 6 |
XSDNG 23-12 | XSKH 23-12 |
Kỳ mở thưởng: #00681 | |
Kết quả | 07 11 17 31 35 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 73,587,193,000 | |
G.1 | 27 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,647 | 300,000 | |
G.3 | 29,666 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00252 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 33 | 739 995 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 88 | 289 043 534 419 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 114 | 976 015 026 809 746 236 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 168 | 157 317 242 690 738 980 523 506 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 373 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,738 |