XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 46551 | 0 | 2, 3, 9 |
G1 | 98348 | 1 | |
G2 | 38049 24426 | 2 | 1, 6, 6 |
G3 | 99948 81196 75953 | 3 | |
4 | 0,1,5,7,8,8,8,9 | ||
G4 | 3766 7895 2059 8926 | 5 | 1, 3, 9 |
G5 | 1970 6103 4286 | 6 | 6 |
7 | 0, 4, 9 | ||
G6 | 202 948 921 | 8 | 3, 3, 6, 8 |
G7 | 40 47 74 83 | 9 | 5, 6 |
Mã ĐB: 4 9 12 13 14 15 (TD) |
Thứ 6 11/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 97 | 65 |
G.7 | 871 | 248 | 719 |
G.6 | 7593 8739 2650 | 3535 8313 0408 | 3855 4729 6085 |
G.5 | 3985 | 4654 | 0841 |
G.4 | 90655 75408 92354 42801 19562 00311 18722 | 68403 36366 85255 43284 29319 99390 18548 | 91452 58043 44654 89905 87973 80549 47827 |
G.3 | 77512 90228 | 93362 68264 | 17110 23891 |
G.2 | 76871 | 23777 | 16769 |
G.1 | 51574 | 24149 | 47565 |
ĐB | 626507 | 352503 | 296215 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 7, 8 | 3, 3, 8 | 5 |
1 | 1, 2 | 3, 9 | 0, 5, 9 |
2 | 2, 8 | 7, 9 | |
3 | 7, 9 | 5 | |
4 | 8, 8, 9 | 1, 3, 9 | |
5 | 0, 4, 5 | 4, 5 | 2, 4, 5 |
6 | 2 | 2, 4, 6 | 5, 5, 9 |
7 | 1, 1, 4 | 7 | 3 |
8 | 5 | 4 | 5 |
9 | 3 | 0, 7 | 1 |
XSBD 11-12 | XSTV 11-12 | XSVL 11-12 |
Thứ 6 11/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 38 | 84 |
G.7 | 888 | 023 |
G.6 | 6702 1869 3247 | 2422 7656 4961 |
G.5 | 7735 | 3762 |
G.4 | 14915 45082 97932 16291 56494 80333 25607 | 69578 97301 16071 44065 92879 15034 44512 |
G.3 | 58293 92586 | 67622 21087 |
G.2 | 00244 | 88302 |
G.1 | 65953 | 87781 |
ĐB | 753493 | 556335 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 7 | 1, 2 |
1 | 5 | 2 |
2 | 2, 2, 3 | |
3 | 2, 3, 5, 8 | 4, 5 |
4 | 4, 7 | |
5 | 3 | 6 |
6 | 9 | 1, 2, 5 |
7 | 1, 8, 9 | |
8 | 2, 6, 8 | 1, 4, 7 |
9 | 1, 3, 3, 4 | |
XSGL 11-12 | XSNT 11-12 |
Kỳ mở thưởng: #00676 | |
Kết quả | 23 24 25 35 37 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 49,475,568,500 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,116 | 300,000 | |
G.3 | 21,033 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00247 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 54 | 548 272 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 51 | 694 908 024 169 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 188 | 307 041 900 557 351 240 | Giải ba 10tr: 8 |
Giải tư (KK) 100K: 135 | 474 318 929 186 287 662 261 865 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 31 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 342 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,573 |