XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 27054 | 0 | 0, 4, 4, 5, 7 |
G1 | 73286 | 1 | 3, 7 |
G2 | 06974 12931 | 2 | 2 |
G3 | 24404 49647 56497 | 3 | 1, 1, 4, 7 |
4 | 5, 7, 8, 8 | ||
G4 | 4500 9337 2117 2950 | 5 | 0, 3, 4 |
G5 | 3461 0007 9004 | 6 | 1 |
7 | 4, 8 | ||
G6 | 931 305 194 | 8 | 0, 6 |
G7 | 45 48 80 34 | 9 | 4, 7, 7 |
Mã ĐB: 6 7 8 10 13 14 (UV) |
Thứ 6 18/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 58 | 35 |
G.7 | 018 | 925 | 256 |
G.6 | 0906 4158 3374 | 1070 3150 3690 | 3850 3180 8164 |
G.5 | 1233 | 6806 | 3930 |
G.4 | 64446 48155 33198 10972 08661 92657 41923 | 06042 96880 45286 62128 65589 54164 83526 | 77111 40949 29121 00300 46442 91423 13245 |
G.3 | 80355 18892 | 17483 70446 | 31269 95940 |
G.2 | 83089 | 46868 | 98311 |
G.1 | 83401 | 02975 | 21726 |
ĐB | 840599 | 052805 | 596860 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 6 | 5, 6 | 0 |
1 | 8 | 1, 1 | |
2 | 3 | 5, 6, 8 | 1, 3, 6 |
3 | 3 | 0, 5 | |
4 | 2, 6 | 2, 6 | 0, 2, 5, 9 |
5 | 5, 5, 7, 8 | 0, 8 | 0, 6 |
6 | 1 | 4, 8 | 0, 4, 9 |
7 | 2, 4 | 0, 5 | |
8 | 9 | 0, 3, 6, 9 | 0 |
9 | 2, 8, 9 | 0 | |
XSBD 18-12 | XSTV 18-12 | XSVL 18-12 |
Thứ 6 18/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 86 | 79 |
G.7 | 301 | 024 |
G.6 | 8885 1245 4299 | 7029 4261 5077 |
G.5 | 1598 | 9784 |
G.4 | 77768 12831 12000 97509 24924 85667 37000 | 96886 45252 74052 07100 51167 58731 80986 |
G.3 | 41868 86684 | 56927 40694 |
G.2 | 43158 | 76263 |
G.1 | 01870 | 79896 |
ĐB | 877764 | 505535 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 0, 1, 9 | 0 |
1 | ||
2 | 4 | 4, 7, 9 |
3 | 1 | 1, 5 |
4 | 5 | |
5 | 8 | 2, 2 |
6 | 4, 7, 8, 8 | 1, 3, 7 |
7 | 0 | 7, 9 |
8 | 4, 5, 6 | 4, 6, 6 |
9 | 8, 9 | 4, 6 |
XSGL 18-12 | XSNT 18-12 |
Kỳ mở thưởng: #00679 | |
Kết quả | 04 09 14 23 32 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 62,918,148,000 | |
G.1 | 35 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,878 | 300,000 | |
G.3 | 28,033 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00250 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 65 | 467 496 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 57 | 117 799 285 378 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 151 | 651 877 950 385 265 147 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 180 | 212 104 610 245 391 315 531 135 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 299 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,278 |