XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14296 | 0 | 6 |
G1 | 22522 | 1 | 1, 3, 7, 9 |
G2 | 16413 77472 | 2 | 2, 8, 9 |
G3 | 12845 04835 56642 | 3 | 5, 7 |
4 | 2, 2, 5, 7 | ||
G4 | 0992 5547 1099 0542 | 5 | 1, 2 |
G5 | 0689 4519 8337 | 6 | 1 |
7 | 2, 6 | ||
G6 | 389 051 276 | 8 | 5, 9, 9 |
G7 | 11 52 17 61 | 9 | 2, 5, 6, 7, 9 |
Mã ĐB: 3 4 6 7 8 9 12 15 (NX) |
Thứ 6 21/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 48 | 22 |
G.7 | 090 | 253 | 043 |
G.6 | 1768 2876 3158 | 1699 2339 1917 | 3911 7877 3039 |
G.5 | 5414 | 5888 | 6495 |
G.4 | 59610 23686 22369 20938 03884 90969 32158 | 93708 08208 68486 75837 29722 28038 22234 | 64357 17332 35609 56985 42764 30649 98489 |
G.3 | 46315 11735 | 27695 65943 | 45438 27925 |
G.2 | 26784 | 53127 | 20021 |
G.1 | 65446 | 86112 | 15770 |
ĐB | 233766 | 615175 | 269072 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8, 8 | 9 | |
1 | 0, 4, 5, 6 | 2, 7 | 1 |
2 | 2, 7 | 1, 2, 5 | |
3 | 5, 8 | 4, 7, 8, 9 | 2, 8, 9 |
4 | 6 | 3, 8 | 3, 9 |
5 | 8, 8 | 3 | 7 |
6 | 6, 8, 9, 9 | 4 | |
7 | 6 | 5 | 0, 2, 7 |
8 | 4, 4, 6 | 6, 8 | 5, 9 |
9 | 0 | 5, 9 | 5 |
XSBD 21-6 | XSTV 21-6 | XSVL 21-6 |
Thứ 6 21/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 45 | 80 |
G.7 | 290 | 526 |
G.6 | 2283 0628 6094 | 7235 5810 6074 |
G.5 | 3704 | 9863 |
G.4 | 48516 96362 54329 53374 45531 06159 71118 | 75104 88198 67904 27263 31435 72927 16289 |
G.3 | 44103 18973 | 00756 39628 |
G.2 | 01375 | 48107 |
G.1 | 36786 | 23195 |
ĐB | 452758 | 745454 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 4 | 4, 4, 7 |
1 | 6, 8 | 0 |
2 | 8, 9 | 6, 7, 8 |
3 | 1 | 5, 5 |
4 | 5 | |
5 | 8, 9 | 4, 6 |
6 | 2 | 3, 3 |
7 | 3, 4, 5 | 4 |
8 | 3, 6 | 0, 9 |
9 | 0, 4 | 5, 8 |
XSGL 21-6 | XSNT 21-6 |
Kỳ mở thưởng: #01214 | |
Kết quả | 03 07 11 16 19 35 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,108,742,500 | |
G.1 | 23 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,342 | 300,000 | |
G.3 | 19,502 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00785 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 12 | 057 188 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 40 | 550 607 554 264 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 42 | 512 904 410 068 248 369 | Giải ba 10tr: 8 |
Giải tư (KK) 100K: 90 | 858 835 115 459 365 150 855 288 | Giải tư (KK) 5tr: 13 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 391 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,881 |