XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 80287 | 0 | 1, 4, 6, 8, 9 |
G1 | 34741 | 1 | 2, 6 |
G2 | 16604 76482 | 2 | 2, 8 |
G3 | 80163 33022 10306 | 3 | 3 |
4 | 1,1,3,4,5,5 | ||
G4 | 8777 0545 3401 4633 | 5 | 0, 3, 9 |
G5 | 2108 0141 8279 | 6 | 0, 3 |
7 | 7, 9 | ||
G6 | 716 160 396 | 8 | 2, 7 |
G7 | 59 09 12 90 | 9 | 0, 6 |
Mã ĐB: 6 7 8 11 12 14 16 19 (NP) |
Thứ 6 14/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 76 | 15 |
G.7 | 058 | 911 | 508 |
G.6 | 0390 2128 5774 | 7751 7601 7219 | 2968 5410 4760 |
G.5 | 4062 | 0334 | 5822 |
G.4 | 87032 81246 35942 18002 21318 20250 55979 | 74884 92567 86557 87528 37060 84249 94727 | 85713 32799 68075 44929 84652 25990 31390 |
G.3 | 15338 07649 | 06674 35898 | 10516 10724 |
G.2 | 51693 | 15551 | 40856 |
G.1 | 65547 | 18454 | 68104 |
ĐB | 042247 | 817276 | 908718 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2 | 1 | 4, 8 |
1 | 8 | 1, 9 | 0,3,5,6,8 |
2 | 8 | 7, 8 | 2, 4, 9 |
3 | 2, 8 | 4 | |
4 | 2,6,7,7,9 | 9 | |
5 | 0, 8 | 1, 1, 4, 7 | 2, 6 |
6 | 2 | 0, 7 | 0, 8 |
7 | 4, 9 | 4, 6, 6 | 5 |
8 | 4 | ||
9 | 0, 1, 3 | 8 | 0, 0, 9 |
XSBD 14-6 | XSTV 14-6 | XSVL 14-6 |
Thứ 6 14/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 78 | 80 |
G.7 | 584 | 936 |
G.6 | 9372 7352 2498 | 0544 8895 5307 |
G.5 | 0429 | 4849 |
G.4 | 58376 92812 63438 97336 07622 22355 39897 | 60225 40961 90668 23601 84943 79812 78764 |
G.3 | 21790 44607 | 30265 33615 |
G.2 | 87941 | 03707 |
G.1 | 29235 | 54744 |
ĐB | 275418 | 338892 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | 1, 7, 7 |
1 | 2, 8 | 2, 5 |
2 | 2, 9 | 5 |
3 | 5, 6, 8 | 6 |
4 | 1 | 3, 4, 4, 9 |
5 | 2, 5 | |
6 | 1, 4, 5, 8 | |
7 | 2, 6, 8 | |
8 | 4 | 0 |
9 | 0, 7, 8 | 2, 5 |
XSGL 14-6 | XSNT 14-6 |
Kỳ mở thưởng: #01211 | |
Kết quả | 10 24 25 26 30 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,410,838,000 | |
G.1 | 32 | 10,000,000 | |
G.2 | 711 | 300,000 | |
G.3 | 14,049 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00782 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 46 | 870 689 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 47 | 686 881 543 581 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 79 | 415 870 959 244 994 412 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 140 | 219 779 161 503 468 577 577 096 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 39 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 399 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,029 |