XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 26592 | 0 | 6 |
G1 | 38838 | 1 | 0, 4, 6, 9, 9 |
G2 | 43774 91819 | 2 | 2, 3, 4, 6 |
G3 | 08758 63771 15724 | 3 | 2, 8 |
4 | 3, 5, 9 | ||
G4 | 1370 7010 5792 5856 | 5 | 6, 7, 7, 8, 9 |
G5 | 9957 5245 8757 | 6 | |
7 | 0, 1, 1, 4 | ||
G6 | 222 106 949 | 8 | 5 |
G7 | 71 26 85 23 | 9 | 2, 2 |
Mã ĐB: 2 4 6 8 9 12 16 19 (KX) |
Thứ 6 19/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 31 | 97 |
G.7 | 179 | 367 | 935 |
G.6 | 0297 3244 7846 | 9654 5774 5762 | 4205 4920 5093 |
G.5 | 8626 | 0659 | 3216 |
G.4 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 |
G.3 | 96965 01802 | 74256 31489 | 20042 33202 |
G.2 | 14202 | 62100 | 21129 |
G.1 | 50877 | 38926 | 87067 |
ĐB | 925135 | 538064 | 078640 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 2 | 0, 5, 6, 9 | 2, 3, 5 |
1 | 5, 5 | 6 | |
2 | 2, 6 | 6 | 0, 9 |
3 | 5, 9 | 1, 5 | 0, 4, 5 |
4 | 4, 6 | 0, 2 | |
5 | 4 | 2, 4, 6, 9 | 0, 0 |
6 | 5 | 2, 4, 7, 8 | 7 |
7 | 7, 9 | 4 | 1 |
8 | 6 | 2, 9 | |
9 | 2, 7, 8 | 3, 4, 7 | |
XSBD 19-4 | XSTV 19-4 | XSVL 19-4 |
Thứ 6 19/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 87 | 30 |
G.7 | 360 | 604 |
G.6 | 6803 4363 1436 | 6556 6128 2687 |
G.5 | 8515 | 1437 |
G.4 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
G.3 | 10796 68413 | 86811 87469 |
G.2 | 85777 | 62139 |
G.1 | 58683 | 98096 |
ĐB | 147991 | 231269 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 3 | 0, 4 |
1 | 3, 5 | 1 |
2 | 6 | 8 |
3 | 6 | 0,3,7,7,9 |
4 | 9 | 6 |
5 | 2 | 6, 8 |
6 | 0, 3 | 9, 9 |
7 | 7 | |
8 | 3, 4, 7 | 1, 7 |
9 | 1, 3, 4, 6 | 6, 8 |
XSGL 19-4 | XSNT 19-4 |
Kỳ mở thưởng: #01187 | |
Kết quả | 02 03 20 21 32 33 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,496,335,000 | |
G.1 | 25 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,288 | 300,000 | |
G.3 | 22,841 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00758 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 18 | 400 736 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 52 | 226 212 454 631 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 60 | 641 669 445 154 183 867 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 96 | 484 923 347 270 385 460 322 141 | Giải tư (KK) 5tr: 13 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 44 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 312 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,767 |