XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12073 | 0 | |
G1 | 92837 | 1 | 0, 3, 6, 6 |
G2 | 28622 02259 | 2 | 1, 2, 7, 7, 7 |
G3 | 53010 14391 79427 | 3 | 6, 7 |
4 | 7 | ||
G4 | 6594 5821 6858 2983 | 5 | 0, 8, 9 |
G5 | 0993 5483 8027 | 6 | |
7 | 0, 2, 3 | ||
G6 | 850 036 185 | 8 | 0, 3, 3, 3, 5 |
G7 | 27 83 16 80 | 9 | 1, 3, 4, 9 |
Mã ĐB: 1 3 11 12 14 16 17 18 (KP) |
Thứ 6 12/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 11 | 87 |
G.7 | 365 | 903 | 699 |
G.6 | 8247 1634 5823 | 3696 5933 9675 | 6100 9651 4649 |
G.5 | 8361 | 4534 | 2794 |
G.4 | 15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 | 08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 |
G.3 | 83381 42863 | 34032 85367 | 42938 18590 |
G.2 | 57750 | 61060 | 46951 |
G.1 | 47773 | 27288 | 68297 |
ĐB | 924807 | 940953 | 045109 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7, 9 | 3 | 0, 0, 9 |
1 | 1 | ||
2 | 3 | 7 | |
3 | 2, 2, 4, 5 | 2, 3, 4, 7 | 4, 8 |
4 | 4, 7 | 0 | 9 |
5 | 0 | 3 | 1, 1 |
6 | 1, 3, 5 | 0, 7, 7 | |
7 | 3 | 5, 9 | 4, 6 |
8 | 1, 5 | 0, 5, 8 | 0, 7, 7 |
9 | 1, 5 | 6 | 0,2,4,7,9 |
XSBD 12-4 | XSTV 12-4 | XSVL 12-4 |
Thứ 6 12/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 57 |
G.7 | 654 | 827 |
G.6 | 5428 1951 4100 | 4136 4720 1163 |
G.5 | 4928 | 2465 |
G.4 | 76261 48675 10480 09461 62969 71322 26774 | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 |
G.3 | 91108 96333 | 01238 79710 |
G.2 | 54143 | 80946 |
G.1 | 25210 | 60755 |
ĐB | 403367 | 465562 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 8 | |
1 | 0 | 0, 1, 5, 8 |
2 | 2, 8, 8 | 0, 7 |
3 | 0, 3 | 6, 8 |
4 | 3 | 4, 6 |
5 | 1, 4 | 5, 7, 8, 8 |
6 | 1, 1, 7, 9 | 0, 2, 3, 5 |
7 | 4, 5 | |
8 | 0 | |
9 | ||
XSGL 12-4 | XSNT 12-4 |
Kỳ mở thưởng: #01184 | |
Kết quả | 06 17 18 26 43 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,014,657,500 | |
G.1 | 32 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,615 | 300,000 | |
G.3 | 26,950 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00755 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 141 | 720 217 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 118 | 573 379 612 338 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 92 | 264 144 114 025 465 932 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 114 | 041 665 038 389 067 748 226 557 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 516 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,883 |