XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45972 | 0 | 2, 8, 8 |
G1 | 61908 | 1 | 4, 6, 6 |
G2 | 51016 85524 | 2 | 0, 4, 6, 8, 9 |
G3 | 32220 36714 26935 | 3 | 4, 5, 7, 7, 9 |
4 | 0 | ||
G4 | 3151 6102 8392 7439 | 5 | 1 |
G5 | 0016 6926 5573 | 6 | 6, 8, 8 |
7 | 2, 3, 5 | ||
G6 | 028 184 875 | 8 | 4, 4 |
G7 | 37 08 68 66 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 2 4 8 9 13 15 16 20 (UN) |
Thứ 6 18/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 87 | 96 |
G.7 | 773 | 143 | 691 |
G.6 | 8843 6702 5831 | 4091 9649 7821 | 9890 9917 0379 |
G.5 | 0165 | 1974 | 7619 |
G.4 | 13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 | 24689 55406 91967 26748 15892 73511 30430 | 85112 49721 60672 93345 21485 57621 92777 |
G.3 | 36863 87779 | 77087 65264 | 52366 01483 |
G.2 | 58732 | 16762 | 07493 |
G.1 | 03364 | 52717 | 01328 |
ĐB | 847413 | 534460 | 075360 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2 | 6 | |
1 | 3, 8 | 1, 7 | 2, 7, 9 |
2 | 4, 5 | 1 | 1, 1, 8 |
3 | 1, 2, 2, 3 | 0 | |
4 | 3 | 3, 8, 9 | 5 |
5 | |||
6 | 3, 4, 5, 6 | 0, 2, 4, 7 | 0, 6 |
7 | 3, 8, 9 | 4 | 2, 7, 9 |
8 | 2 | 7, 7, 9 | 3, 5 |
9 | 1, 2 | 0, 1, 3, 6 | |
XSBD 18-10 | XSTV 18-10 | XSVL 18-10 |
Thứ 6 18/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 32 | 11 |
G.7 | 088 | 540 |
G.6 | 6883 5400 6911 | 3261 8044 0304 |
G.5 | 8125 | 6136 |
G.4 | 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 | 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
G.3 | 99568 31585 | 68975 92210 |
G.2 | 51676 | 82809 |
G.1 | 90679 | 44949 |
ĐB | 109990 | 131169 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | 1, 4, 9 |
1 | 0, 1 | 0, 1 |
2 | 5, 6 | 7 |
3 | 2 | 6 |
4 | 0,0,4,5,9 | |
5 | ||
6 | 8 | 1, 9 |
7 | 0, 6, 6, 9 | 4, 5 |
8 | 3, 5, 6, 8 | |
9 | 0, 0, 4 | 1, 5 |
XSGL 18-10 | XSNT 18-10 |
Kỳ mở thưởng: #01265 | |
Kết quả | 13 19 20 22 24 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,591,982,500 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,085 | 300,000 | |
G.3 | 18,034 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00836 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 18 | 387 695 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 62 | 524 062 066 506 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 69 | 836 183 696 175 741 228 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 117 | 995 255 479 074 993 768 619 531 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 31 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 342 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,786 |