XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76864 | 0 | |
G1 | 80616 | 1 | 3, 6, 6, 7, 9 |
G2 | 87435 72823 | 2 | 3, 6, 8 |
G3 | 46453 68170 37417 | 3 | 3, 5, 7, 9 |
4 | 1, 5 | ||
G4 | 3462 6516 8295 3537 | 5 | 0, 3 |
G5 | 9894 4113 2186 | 6 | 2, 4, 6 |
7 | 0, 1 | ||
G6 | 445 650 682 | 8 | 1, 2, 3, 6 |
G7 | 71 33 83 39 | 9 | 4, 5 |
Mã ĐB: 1 2 7 11 13 14 (UZ) |
Thứ 4 13/04 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 50 | 05 |
G.7 | 326 | 123 | 768 |
G.6 | 6996 4679 6487 | 7517 5796 9260 | 0278 7123 5365 |
G.5 | 5376 | 3103 | 9173 |
G.4 | 62355 03893 56130 38874 43281 60680 62645 | 03732 25076 60257 61790 07189 42751 61425 | 96547 77524 92451 98913 43963 29097 54421 |
G.3 | 60955 47573 | 45396 58517 | 25116 62071 |
G.2 | 86392 | 18236 | 77974 |
G.1 | 43070 | 99606 | 37928 |
ĐB | 209667 | 027714 | 588189 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3, 6 | 5 | |
1 | 4, 7, 7 | 3, 6 | |
2 | 6 | 3, 5 | 1, 3, 4, 8 |
3 | 0 | 2, 6 | |
4 | 5 | 7 | |
5 | 5, 5 | 0, 1, 7 | 1 |
6 | 5, 7 | 0 | 3, 5, 8 |
7 | 0,3,4,6,9 | 6 | 1, 3, 4, 8 |
8 | 0, 1, 7 | 9 | 9 |
9 | 2, 3, 6 | 0, 6, 6 | 7 |
XSCT 13-4 | XSDN 13-4 | XSST 13-4 |
Thứ 4 13/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 57 | 09 |
G.7 | 239 | 289 |
G.6 | 0157 7556 0675 | 0689 8610 3699 |
G.5 | 9684 | 3404 |
G.4 | 79127 26759 34663 12941 50543 64923 40017 | 45449 69707 83100 27821 28522 89989 44371 |
G.3 | 01062 19266 | 42951 79675 |
G.2 | 90903 | 12226 |
G.1 | 48082 | 75546 |
ĐB | 119564 | 603534 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3 | 0, 4, 7, 9 |
1 | 7 | 0 |
2 | 3, 7 | 1, 2, 6 |
3 | 9 | 4 |
4 | 1, 3 | 6, 9 |
5 | 6, 7, 7, 9 | 1 |
6 | 2, 3, 4, 6 | |
7 | 5 | 1, 5 |
8 | 2, 4 | 9, 9, 9 |
9 | 9 | |
XSDNG 13-4 | XSKH 13-4 |
Kỳ mở thưởng: #00874 | |
Kết quả | 01 07 20 25 40 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 20,906,620,000 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 978 | 300,000 | |
G.3 | 16,552 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00444 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 22 | 140 832 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 152 | 811 241 800 720 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 118 | 175 414 607 444 446 736 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 185 | 313 054 571 647 899 702 667 833 | Giải tư (KK) 5tr: 16 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 42 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 301 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,269 |