XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 08391 | 0 | 1, 2, 8, 9 |
G1 | 12397 | 1 | 6, 8 |
G2 | 70522 30508 | 2 | 2, 4, 4, 7 |
G3 | 49309 00889 33185 | 3 | 3 |
4 | 5, 5, 6 | ||
G4 | 6218 2133 4658 6445 | 5 | 3, 8 |
G5 | 4763 3870 5285 | 6 | 2, 2, 3 |
7 | 0 | ||
G6 | 853 262 216 | 8 | 1, 5, 5, 9 |
G7 | 45 81 02 24 | 9 | 0, 1, 7 |
Mã ĐB: 1 4 5 6 11 14 (YS) |
Thứ 6 10/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 93 | 79 |
G.7 | 438 | 375 | 965 |
G.6 | 2652 1618 0597 | 0151 7666 8931 | 7056 5195 1836 |
G.5 | 7629 | 9735 | 0573 |
G.4 | 90243 93793 88576 98790 27609 52081 10308 | 48698 45800 64819 58116 17978 46740 50119 | 43782 33434 16496 65993 21798 57973 02362 |
G.3 | 02214 89743 | 07149 22741 | 18588 66095 |
G.2 | 75773 | 96904 | 89045 |
G.1 | 24246 | 49218 | 83069 |
ĐB | 755621 | 524019 | 755513 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8, 9 | 0, 4 | |
1 | 4, 8 | 6,8,9,9,9 | 3 |
2 | 1, 9 | ||
3 | 8 | 1, 5 | 4, 6 |
4 | 3, 3, 6 | 0, 1, 9 | 5 |
5 | 2 | 1 | 6 |
6 | 6 | 2, 5, 9 | |
7 | 3, 3, 6 | 5, 8 | 3, 3, 9 |
8 | 1 | 2, 8 | |
9 | 0, 3, 7 | 3, 8 | 3,5,5,6,8 |
XSBD 10-6 | XSTV 10-6 | XSVL 10-6 |
Thứ 6 10/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 00 | 04 |
G.7 | 515 | 488 |
G.6 | 8901 8895 3952 | 2978 4750 0298 |
G.5 | 2655 | 5232 |
G.4 | 59807 09017 35169 87637 64905 22287 62062 | 12351 54445 66196 87447 51696 55639 03137 |
G.3 | 66910 13138 | 47057 94505 |
G.2 | 71330 | 66544 |
G.1 | 81901 | 84937 |
ĐB | 248277 | 134478 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0,1,1,5,7 | 4, 5 |
1 | 0, 5, 7 | |
2 | ||
3 | 0, 7, 8 | 2, 7, 7, 9 |
4 | 4, 5, 7 | |
5 | 2, 5 | 0, 1, 7 |
6 | 2, 9 | |
7 | 7 | 8, 8 |
8 | 7 | 8 |
9 | 5 | 6, 6, 8 |
XSGL 10-6 | XSNT 10-6 |
Kỳ mở thưởng: #00899 | |
Kết quả | 10 23 25 26 30 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,682,925,500 | |
G.1 | 14 | 10,000,000 | |
G.2 | 919 | 300,000 | |
G.3 | 15,658 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00469 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 32 | 530 978 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 119 | 240 542 363 247 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 87 | 800 056 959 062 850 186 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 137 | 357 326 512 189 862 200 376 399 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 21 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 267 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,435 |