XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 24420 | 0 | 1, 7 |
G1 | 64647 | 1 | 0, 2, 7 |
G2 | 92456 73117 | 2 | 0, 5 |
G3 | 43430 17679 18857 | 3 | 0, 5 |
4 | 5,6,7,9,9,9 | ||
G4 | 6449 3646 0895 3184 | 5 | 6, 7, 8 |
G5 | 9301 4549 8069 | 6 | 9 |
7 | 4, 9 | ||
G6 | 810 645 849 | 8 | 1, 4, 6, 8 |
G7 | 97 07 58 81 | 9 | 5, 7 |
Mã ĐB: 1 2 4 7 8 13 (NF) |
Thứ 6 10/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 89 | 63 |
G.7 | 080 | 713 | 781 |
G.6 | 2225 6288 3394 | 6844 6246 0780 | 3892 9206 6990 |
G.5 | 3189 | 0857 | 6546 |
G.4 | 51359 09653 38238 02317 14629 50435 52705 | 83873 45408 82769 58505 49732 83523 99128 | 37688 90870 10654 23263 23540 36164 75686 |
G.3 | 62200 29691 | 88877 80304 | 84473 01768 |
G.2 | 48344 | 28560 | 10417 |
G.1 | 84776 | 17305 | 72674 |
ĐB | 579157 | 226069 | 171751 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 5 | 4, 5, 5, 8 | 6 |
1 | 7 | 3 | 7 |
2 | 5, 6, 9 | 3, 8 | |
3 | 5, 8 | 2 | |
4 | 4 | 4, 6 | 0, 6 |
5 | 3, 7, 9 | 7 | 1, 4 |
6 | 0, 9, 9 | 3, 3, 4, 8 | |
7 | 6 | 3, 7 | 0, 3, 4 |
8 | 0, 8, 9 | 0, 9 | 1, 6, 8 |
9 | 1, 4 | 0, 2 | |
XSBD 10-3 | XSTV 10-3 | XSVL 10-3 |
Thứ 6 10/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 17 | 44 |
G.7 | 130 | 533 |
G.6 | 0537 9445 7564 | 7801 8746 8220 |
G.5 | 5950 | 6259 |
G.4 | 83782 28321 04488 18292 92912 19378 74380 | 77264 07833 05533 63664 90898 93243 12624 |
G.3 | 12471 48888 | 39537 92742 |
G.2 | 21246 | 37544 |
G.1 | 56272 | 99682 |
ĐB | 368782 | 565937 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1 | |
1 | 2, 7 | |
2 | 1 | 0, 4 |
3 | 0, 7 | 3,3,3,7,7 |
4 | 5, 6 | 2,3,4,4,6 |
5 | 0 | 9 |
6 | 4 | 4, 4 |
7 | 1, 2, 8 | |
8 | 0,2,2,8,8 | 2 |
9 | 2 | 8 |
XSGL 10-3 | XSNT 10-3 |
Kỳ mở thưởng: #01014 | |
Kết quả | 03 05 13 22 36 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,137,132,500 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,156 | 300,000 | |
G.3 | 17,148 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00585 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 21 | 821 057 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 76 | 824 839 293 507 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 72 | 847 605 873 220 086 877 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 125 | 859 550 896 449 394 356 967 297 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 78 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 218 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,276 |