XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25206 | 0 | 3, 6, 6 |
G1 | 17375 | 1 | 1 |
G2 | 91369 55172 | 2 | 4, 4, 4, 7 |
G3 | 32193 07546 44624 | 3 | 0, 2 |
4 | 5, 6 | ||
G4 | 0103 1461 2911 3461 | 5 | 1 |
G5 | 9995 8589 6530 | 6 | 1, 1, 5, 9 |
7 | 2, 4, 5, 6, 7 | ||
G6 | 045 724 876 | 8 | 1, 1, 9 |
G7 | 32 24 81 06 | 9 | 3, 5 |
Mã ĐB: 3 6 9 10 13 14 (PE) |
Thứ 6 10/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 78 | 91 |
G.7 | 604 | 152 | 732 |
G.6 | 5902 4022 4556 | 5833 4320 9936 | 3716 9626 2714 |
G.5 | 0613 | 9277 | 6040 |
G.4 | 40967 86225 72034 81784 82878 71449 97070 | 80880 80570 41631 24384 59366 71998 94908 | 38932 48725 93723 91550 48302 69095 72496 |
G.3 | 78530 30825 | 90539 72829 | 04088 18740 |
G.2 | 58599 | 90067 | 37235 |
G.1 | 49211 | 41832 | 16536 |
ĐB | 055135 | 320891 | 118180 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 4 | 8 | 2 |
1 | 1, 3, 6 | 4, 6 | |
2 | 2, 5, 5 | 0, 9 | 3, 5, 6 |
3 | 0, 4, 5 | 1,2,3,6,9 | 2, 2, 5, 6 |
4 | 9 | 0, 0 | |
5 | 6 | 2 | 0 |
6 | 7 | 6, 7 | |
7 | 0, 8 | 0, 7, 8 | |
8 | 4 | 0, 4 | 0, 8 |
9 | 9 | 1, 8 | 1, 5, 6 |
XSBD 10-12 | XSTV 10-12 | XSVL 10-12 |
Thứ 6 10/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 12 | 97 |
G.7 | 759 | 681 |
G.6 | 6274 8018 4244 | 7592 3203 6616 |
G.5 | 4826 | 1525 |
G.4 | 91841 09250 82259 96911 08195 23098 27372 | 54999 11515 43003 92762 21641 34820 80136 |
G.3 | 20018 96150 | 77014 45610 |
G.2 | 14767 | 30976 |
G.1 | 08506 | 94013 |
ĐB | 921021 | 678748 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6 | 3, 3 |
1 | 1, 2, 8, 8 | 0,3,4,5,6 |
2 | 1, 6 | 0, 5 |
3 | 6 | |
4 | 1, 4 | 1, 8 |
5 | 0, 0, 9, 9 | |
6 | 7 | 2 |
7 | 2, 4 | 6 |
8 | 1 | |
9 | 5, 8 | 2, 7, 9 |
XSGL 10-12 | XSNT 10-12 |
Kỳ mở thưởng: #00821 | |
Kết quả | 01 04 17 19 24 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,578,476,000 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 928 | 300,000 | |
G.3 | 15,479 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00392 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 64 | 911 221 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 104 | 115 521 008 414 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 80 | 591 650 698 060 276 226 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 136 | 962 656 357 298 360 339 227 224 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 585 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,491 |