XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67241 | 0 | 3, 4, 7, 7 |
G1 | 56017 | 1 | 0, 3, 7 |
G2 | 77028 65457 | 2 | 3, 8, 8 |
G3 | 26855 69459 76907 | 3 | |
4 | 1, 2, 5, 8 | ||
G4 | 3704 5913 9223 6079 | 5 | 4,5,7,7,9,9 |
G5 | 1874 5668 0874 | 6 | 7, 8 |
7 | 4, 4, 9 | ||
G6 | 959 645 907 | 8 | 6 |
G7 | 42 67 86 95 | 9 | 5 |
Mã ĐB: 3GR 9GR 14GR |
Thứ 6 08/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 63 | 81 |
G.7 | 061 | 840 | 245 |
G.6 | 0898 3943 1718 | 5464 3748 4171 | 4922 5596 9942 |
G.5 | 7100 | 8995 | 5785 |
G.4 | 28351 90867 36852 36810 75865 91539 81751 | 90418 97796 46349 08646 35107 35914 93123 | 27444 27122 69007 93959 95965 26105 93889 |
G.3 | 83349 25563 | 81507 78093 | 87585 05520 |
G.2 | 22221 | 56658 | 49260 |
G.1 | 81113 | 56803 | 55829 |
ĐB | 712692 | 871869 | 664207 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0 | 3, 7, 7 | 5, 7, 7 |
1 | 0, 3, 8 | 4, 8 | |
2 | 1, 7 | 3 | 0, 2, 2, 9 |
3 | 9 | ||
4 | 3, 9 | 0, 6, 8, 9 | 2, 4, 5 |
5 | 1, 1, 2 | 8 | 9 |
6 | 1, 3, 5, 7 | 3, 4, 9 | 0, 5 |
7 | 1 | ||
8 | 1, 5, 5, 9 | ||
9 | 2, 8 | 3, 5, 6 | 6 |
XSBD 8-5 | XSTV 8-5 | XSVL 8-5 |
Thứ 6 08/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 48 | 98 |
G.7 | 734 | 134 |
G.6 | 6632 5971 3432 | 5589 5993 7533 |
G.5 | 4919 | 4785 |
G.4 | 48825 58354 37681 99615 43080 25020 83366 | 18931 88277 16495 81451 14721 05982 91124 |
G.3 | 95027 60769 | 16974 50224 |
G.2 | 98565 | 54747 |
G.1 | 76049 | 27621 |
ĐB | 013110 | 414494 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | ||
1 | 0, 5, 9 | |
2 | 0, 5, 7 | 1, 1, 4, 4 |
3 | 2, 2, 4 | 1, 3, 4 |
4 | 8, 9 | 7 |
5 | 4 | 1 |
6 | 5, 6, 9 | |
7 | 1 | 4, 7 |
8 | 0, 1 | 2, 5, 9 |
9 | 3, 4, 5, 8 | |
XSGL 8-5 | XSNT 8-5 |
Kỳ mở thưởng: #00583 | |
Kết quả | 01 03 07 12 22 25 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 24,151,984,500 | |
G.1 | 25 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,142 | 300,000 | |
G.3 | 17,075 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00154 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 20 | 273 377 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 62 | 566 846 543 972 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 110 | 341 315 564 474 188 596 | Giải ba 10tr: 11 |
Giải tư (KK) 100K: 90 | 835 927 400 955 728 438 027 026 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 45 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 185 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,959 |