XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 29397 | 0 | 1, 3, 5, 8, 8 |
G1 | 03549 | 1 | 8 |
G2 | 58203 74554 | 2 | 5, 9 |
G3 | 81540 48943 78444 | 3 | 2, 5, 6 |
4 | 0,3,4,7,9,9 | ||
G4 | 3287 0808 3898 9832 | 5 | 4 |
G5 | 3029 0436 5367 | 6 | 2, 7 |
7 | 3, 3 | ||
G6 | 288 449 991 | 8 | 7, 8 |
G7 | 47 18 08 01 | 9 | 1, 7, 8 |
Mã ĐB: 2 6 7 9 13 15 (UR) |
Thứ 4 05/07 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 49 | 63 |
G.7 | 872 | 581 | 808 |
G.6 | 9665 3774 7733 | 8602 7382 6241 | 9926 3704 3165 |
G.5 | 9358 | 0800 | 4897 |
G.4 | 28203 67505 63154 89236 02776 24575 58353 | 51503 50607 70712 95713 87684 97468 76631 | 03165 32032 93868 59538 57781 42879 34923 |
G.3 | 05581 72902 | 56317 81116 | 99069 74460 |
G.2 | 49830 | 83898 | 67360 |
G.1 | 21716 | 28040 | 95530 |
ĐB | 411912 | 359861 | 695133 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2, 3, 5 | 0, 2, 3, 7 | 4, 8 |
1 | 2, 6 | 2, 3, 6, 7 | |
2 | 3, 6 | ||
3 | 0, 3, 6 | 1 | 0, 2, 3, 8 |
4 | 0, 1, 9 | ||
5 | 0, 3, 4, 8 | ||
6 | 5 | 1, 8 | 0,0,3,5,5,8,9 |
7 | 2, 4, 5, 6 | 9 | |
8 | 1 | 1, 2, 4 | 1 |
9 | 8 | 7 | |
XSCT 5-7 | XSDN 5-7 | XSST 5-7 |
Thứ 4 05/07 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 13 | 65 |
G.7 | 946 | 826 |
G.6 | 7494 1112 5356 | 5916 9730 6455 |
G.5 | 3198 | 5663 |
G.4 | 12631 07342 99729 49781 63586 60477 16061 | 38373 16621 93878 08691 42647 30939 51555 |
G.3 | 27792 59140 | 31664 59293 |
G.2 | 98867 | 35529 |
G.1 | 53201 | 89806 |
ĐB | 943500 | 796093 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 1 | 6 |
1 | 2, 3 | 6 |
2 | 9 | 1, 6, 9 |
3 | 1 | 0, 9 |
4 | 0, 2, 6 | 7 |
5 | 6 | 5, 5 |
6 | 1, 7 | 3, 4, 5 |
7 | 7 | 3, 8 |
8 | 1, 6 | |
9 | 2, 4, 8 | 1, 3, 3 |
XSDNG 5-7 | XSKH 5-7 |
Kỳ mở thưởng: #01064 | |
Kết quả | 01 12 24 27 36 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 39,273,525,000 | |
G.1 | 43 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,416 | 300,000 | |
G.3 | 22,382 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00635 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 21 | 445 146 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 42 | 804 210 540 951 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 128 | 875 474 103 006 636 246 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 122 | 022 385 132 106 939 941 447 402 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 19 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 299 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,564 |